Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

先勝

[ せんしょう ]

thắng trận đầu
Theo lịch Nhật 先勝 là 1 trong 6 ngày trong tuần.Nếu bạn có việc gấp hay những việc liên quan đến chính quyền thì bạn nên đi vào những ngày này.Nên đi sớm vào buổi sáng thì tốt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先着

    [ せんちゃく ] n sự đến trước 先着者: người đến trước 先着順に並ぶ: xếp hàng theo thứ tự đến trước
  • 先祖

    Mục lục 1 [ せんぞ ] 1.1 n-t 1.1.1 gia tiên 1.2 n 1.2.1 ông bà/tổ tiên [ せんぞ ] n-t gia tiên n ông bà/tổ tiên 共通している先祖:...
  • 先祖構造体

    Tin học [ せんぞこうぞうたい ] cấu trúc tổ tiên [ancestor structure]
  • 先程

    [ さきほど ] n-adv, n-t ít phút trước/vừa mới 先程発表したように: như tôi vừa mới trình bày 先程は申し訳ございません:...
  • 先端

    [ せんたん ] n mũi nhọn/điểm mút/rìa ngoài 先端技術:kĩ thuật tiên t 鋭い先端: đầu sắc nhọn 指の先端: đầu ngón...
  • 先立つ

        先立つ: - đứng trước mọi người. - trước khi ( bắt đầu việc gì đó)            ex: 溶接に先立ち、溶接材料確認をする (...
  • 先生

    Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 tiên sinh 1.1.2 thầy giáo 1.1.3 ông thầy 1.1.4 ông giáo 1.1.5 giáo viên/giảng viên/thầy [ せんせい...
  • 先生と生徒

    [ せんせいとせいと ] n thầy trò
  • 先生をする

    [ せんせいをする ] n làm thầy
  • 先物

    Mục lục 1 [ さきもの ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ さきもの ] 2.1.1 hàng hóa bán giao sau...
  • 先物取引

    Mục lục 1 [ さきものとりひき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 1.1.2 giao dịch giao sau 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 先物契約

    Kinh tế [ さきものけいやく ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [contract for forward delivery/future transaction] Category : Ngoại...
  • 先物市場

    Kinh tế [ さきものしじょう ] thị trường kỳ hạn/thị trường giao sau [futures market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先物商品

    Mục lục 1 [ さきものしょうひん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng giao sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきものしょうひん ] 2.1.1 hàng giao sau...
  • 先物為替

    Mục lục 1 [ さきものがわせ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせ ] 2.1.1 giao...
  • 先物為替取引

    Mục lục 1 [ さきものがわせとりひき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせとりひき...
  • 先物相場

    Mục lục 1 [ さきものそうば ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá kì hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものそうば ] 2.1.1 giá kỳ hạn (sở giao...
  • 先物販売

    Kinh tế [ さきものはんばい ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival/sale to arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先物買い

    Kinh tế [ さきものかい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [forward purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先発

    Mục lục 1 [ せんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 Bậc tiền bối, người báo trước 1.1.2 Sự đi đầu, sự bắt đầu 1.1.3 Xuất xưởng trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top