Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

先見

Mục lục

[ せんけん ]

n

thấy trước
sự biết trước/đề phòng/dự đoán/tiên kiến
先見の明: sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
先見の明がない: tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先見する

    [ せんけんする ] n lo xa
  • 先駆

    [ せんく ] n điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường 航空界の先駆け: người thực...
  • 先高感

    Kinh tế [ さきだかかん ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政]
  • 先賢

    [ せんけん ] n nhà hiền triết cổ đại 先賢の説: học thuyết của hiền triết cổ
  • 先輩

    [ せんぱい ] n tiền bối/người đi trước 先輩から学ぶ: học hỏi những người đi trước
  • 先般

    [ せんぱん ] n-adv, n-t gần đây/trước đây không lâu 先般の~の改正を踏まえる: phản hồi lại những cải chính gần...
  • 先週

    Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tuần trước 1.1.2 tuần lễ trước [ せんしゅう ] n-adv, n-t tuần trước 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた:...
  • 先進

    [ せんしん ] n-adv, n-t tiên tiến
  • 先進安全自動車

    [ せんしんあんぜんじどうしゃ ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao
  • 先進ユーザ

    Tin học [ せんしんユーザ ] người dùng có kinh nghiệm/người dùng có trình độ [advanced user]
  • 先進国

    [ せんしんこく ] n nước tiên tiến 科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật 先進国からの経済援助:...
  • 先決

    [ せんけつ ] n sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた:...
  • 先渡し

    Kinh tế [ さきわたし ] giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先渡し商品

    [ さきわたししょうひん ] adj-na hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
  • 先渡し販売

    Mục lục 1 [ さきわたしはんばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきわたしはんばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn (sở...
  • 先渡し購買

    Kinh tế [ さきわたしこうばい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先渡し(取引所)

    [ さきわたし(とりひきじょ) ] adj-na giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
  • 先月

    [ せんげつ ] n-adv, n-t tháng trước 先月から全然連絡ないけど: tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng...
  • 先方

    [ せんぽう ] n-adv, n-t bên kia
  • 先日

    [ せんじつ ] n-adv, n-t vài ngày trước/hôm trước つい先日: chỉ vài ngày trước 先日の夜: mấy đêm hôm trước 先日はお世話さまでした:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top