Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

光ファイバー

Kỹ thuật

[ ひかりファイバー ]

sợi quang [optical fiber]
Explanation: 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光ファイバ分散型データインターフェース

    Tin học [ ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース ] công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI] Explanation...
  • 光ファイバケーブル

    Tin học [ ひかりファイバケーブル ] sợi cáp quang [fibre optic cable] Explanation : Cáp quang sử dụng photon (hạt ánh sáng) để...
  • 光り物

    [ ひかりもの ] n vật phát sáng
  • 光り輝く

    [ ひかりかがやく ] v5k tỏa sáng/sáng lấp lánh
  • 光インタフェース

    Tin học [ ひかりインタフェース ] giao diện quang học [optical interface]
  • 光ケーブル

    Kỹ thuật [ ひかりけーぶる ] Cáp quang
  • 光を調節する

    Kỹ thuật [ ひかりをちょうせつする ] Điều chỉnh ánh sáng
  • 光る

    Mục lục 1 [ ひかる ] 1.1 n 1.1.1 bóng 1.2 v5r 1.2.1 sáng/tỏa sáng/phát sáng/chiếu sáng 1.3 v5r 1.3.1 soi sáng [ ひかる ] n bóng v5r...
  • 光磁気

    Tin học [ ひかりじき ] quang từ-MO [MO/Magneto Optical]
  • 光磁気ディスク

    Tin học [ ひかりじきディスク ] đĩa quang từ [Magneto-Optical disk]
  • 光線

    Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 n 1.1.1 tia sáng 1.1.2 tia 1.1.3 nắng [ こうせん ] n tia sáng ~への入射光線 : tia sáng tới đâu...
  • 光線療法

    [ こうせんりょうほう ] n Quang trị liệu pháp/phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng 日本光線療法協会: hiệp hội quang...
  • 光環

    [ こうかん ] n vầng hào quang/vầng ánh sáng 光環境: ranh giới vầng hào quang
  • 光熱費

    [ こうねつひ ] n tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện...
  • 光照

    [ こうしょう ] n sự chiếu sáng/tia sáng/chiếu sáng 可視光照射下で: Ở dưới tia sáng có thể nhìn thấy 赤色光照射: Tia...
  • 光覚

    [ こうかく ] n cảm giác về ánh sáng 光覚受容体部分: photoreceptive portion
  • 光記憶装置

    Tin học [ ひかりきおくそうち ] bộ lưu trữ quang học [optical storage]
  • 光軸

    Mục lục 1 [ こうじく ] 1.1 n 1.1.1 trục ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじく ] 2.1.1 trục chiếu sáng/trục sáng [ こうじく...
  • 光軸調整

    Kỹ thuật [ こうじくちょうせい ] điều chỉnh tầm sáng
  • 光輝

    [ こうき ] n sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy hoàng/tráng lệ/lộng lẫy 光輝ある孤立: sự cô đơn huy hoàng 光輝ある未来:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top