Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

克服する(困難を)

[ こくふくする(こんなんを) ]

vs

vượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 克明

    Mục lục 1 [ こくめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 chi tiết/cụ thể 1.2 n 1.2.1 sự chi tiết/sự cụ thể [ こくめい ] adj-na chi tiết/cụ...
  • 兀鷹

    [ はげたか ] n Chim kền kền
  • 削りくず

    Kỹ thuật [ けずりくず ] vỏ bào [shavings]
  • 削り人

    n Thợ cưa
  • 削り節

    [ けずりぶし ] n cá ngừ thịt
  • 削り行程

    Kỹ thuật [ けずりこうてい ] hành trình cắt [cutting stroke]
  • 削り角

    Kỹ thuật [ けずりかど ] góc cắt [cutting angle]
  • 削る

    Mục lục 1 [ けずる ] 1.1 n 1.1.1 gọt giũa 1.1.2 chuốt 1.2 v5r 1.2.1 gọt/bào/cắt [ けずる ] n gọt giũa chuốt v5r gọt/bào/cắt...
  • 削除

    Mục lục 1 [ さくじょ ] 1.1 n 1.1.1 sự gạch bỏ/sự xóa bỏ 2 Tin học 2.1 [ さくじょ ] 2.1.1 sự xóa đi/sự bỏ đi [deletion...
  • 削除したファイルの復活

    Tin học [ さくじょしたファイルのふっかつ ] sự khôi phục tệp bị xoá [file undeletion]
  • 削除する

    [ さくじょ ] vs loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch bỏ/xóa bỏ 記憶・文字・データなどを削除する: xóa bỏ kí...
  • 削除、ガーセ

    [ さくじょ、がーせ ] n gạc
  • 削減

    Mục lục 1 [ さくげん ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt giảm 2 Kinh tế 2.1 [ さくげん ] 2.1.1 cắt giảm/giảm bớt [curtailment] [ さくげん...
  • 削減する

    [ さくげん ] vs cắt giảm 売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。: Doanh số giảm do đó sản xuất đã...
  • Mục lục 1 [ ぜん ] 1.1 pref 1.1.1 tiền/ trước/ kém 1.2 n, n-adv, n-suf 1.2.1 trước đây/cũ/người hay việc cũ đã nói ở trên/...
  • 前に

    [ まえに ] n-adv, n-t, suf khi trước
  • 前に行く

    [ まえにいく ] n-adv, n-t, suf đi trước
  • 前のもの

    [ まえのもの ] n-adv, n-t, suf cái cũ
  • 前側

    [ まえがわ ] n đàng trước
  • 前から

    [ まえから ] n-adv, n-t, suf từ trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top