Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ぜん ]

pref

tiền/ trước/ kém

n, n-adv, n-suf

trước đây/cũ/người hay việc cũ đã nói ở trên/ trước khi
前年: năm trước

[ まえ ]

n, n-adv, n-suf

đằng trước

n-adv, n-t, suf

phần đầu/phần trước/trước đây
フレッドはアナウンサーになる前、5年間にわたって発声訓練をした :Fred đã mất 5 năm để luyện phát âm trước khi trở thành phát thanh viên.
この前XXを訪問した時、彼らは新製品にあまり興味がなさそうでした。 :Lần trước, khi tôi đến thăm công ty XX họ không có vẻ quan tâm đến sản phẩm mới này lắm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前に

    [ まえに ] n-adv, n-t, suf khi trước
  • 前に行く

    [ まえにいく ] n-adv, n-t, suf đi trước
  • 前のもの

    [ まえのもの ] n-adv, n-t, suf cái cũ
  • 前側

    [ まえがわ ] n đàng trước
  • 前から

    [ まえから ] n-adv, n-t, suf từ trước
  • 前から今日まで

    [ まえからきょうまで ] n-adv, n-t, suf từ trước đến nay
  • 前半

    [ ぜんはん ] n nửa đầu/hiệp một 女性が30代後半や40代前半で直面する不妊の問題 :Vấn đề mà phụ nữ ở độ...
  • 前受金

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ まえうけきん ] 1.1.1 tiền ứng trước của khách hàng [advances from customers, advance payments received]...
  • 前向き

    Mục lục 1 [ まえむき ] 1.1 adj-na 1.1.1 hướng về phía trước 1.1.2 chắc chắn/quả quyết/tích cực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự...
  • 前向き推論

    Tin học [ まえむきすいろん ] suy diễn tiến [forward reasoning]
  • 前場

    Kinh tế [ ぜんば ] buổi giao dịch sáng [Morning session] Category : 証券市場 Explanation : 証券取引所における午前の取引時間中のことをさす。9時より11時までの時間帯をさす。
  • 前売り

    [ まえうり ] n bán trước/đặt trước 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル :Tiền đặt trước là 13,5 đôla/ngày,...
  • 前売り券

    [ まえうりけん ] n vé bán trước/được đặt mua trước 前売り券を申し込む :Đặt mua vé bán trước
  • 前夜

    [ ぜんや ] n-adv, n-t đêm hôm trước 大事な試験の前夜、彼はすべてのノートに目を通した :Đêm trước kỳ thi quan...
  • 前奏

    [ ぜんそう ] n việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện mở đầu/khúc...
  • 前世

    [ ぜんせ ] n kiếp trước
  • 前年

    [ ぜんねん ] n-adv, n-t năm trước 前年からの増加数が過去最高を記録する :Ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước....
  • 前庭

    [ ぜんてい ] n vườn trước/sân trước 隣の家のペットのイグアナが、私の家の前庭にいたの。だから、郵便受けまで行くのをやめたの :Con...
  • 前代未聞

    [ ぜんだいみもん ] n việc chưa từng nghe thấy/chưa có tiền lệ/chưa từng có trong lịch sử/sự phá vỡ kỷ lục
  • 前引け

    Kinh tế [ ぜんびけ ] giá mua bán cuối cùng trong buổi giao dịch sáng [Closing quotation at morning market] Category : 証券市場 Explanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top