Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

免税店

[ めんぜいてん ]

n

cửa hàng miễn thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免税待遇

    Mục lục 1 [ めんぜいたいぐう ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ めんぜいたいぐう ] 2.1.1 đãi ngộ miễn...
  • 免税品

    Mục lục 1 [ めんぜいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ めんぜいひん ] 2.1.1 hàng miễn thuế [duty-free goods]...
  • 免税品リスト

    Mục lục 1 [ めんぜいしなりすと ] 1.1 n 1.1.1 danh mục hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ めんぜいひんりすと ] 2.1.1 danh mục...
  • 免税品輸入申告書

    Mục lục 1 [ めんぜいひんゆにゅうしんこくしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ めんぜいひんゆにゅうしんこくしょ...
  • 免税扱い

    Mục lục 1 [ めんぜいあつかい ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ めんぜいあつかい ] 2.1.1 đãi ngộ miễn...
  • 免疫

    [ めんえき ] n sự miễn dịch
  • 免疫性

    [ めんえきせい ] n miễn dịch
  • 免職

    [ めんしょく ] n sự đuổi việc/sự sa thải/sự miễn chức
  • 免職する

    [ めんしょくする ] n cách chức
  • 免許

    [ めんきょ ] n sự cho phép/giấy phép
  • 免許停止

    Mục lục 1 [ めんきょていし ] 1.1 n 1.1.1 bị thu bằng 1.1.2 băng bị rút lại [ めんきょていし ] n bị thu bằng băng bị...
  • 免許証

    [ めんきょしょう ] n giấy phép
  • 免許書

    [ めんきょしょ ] n bằng cấp
  • 免責

    [ めんせき ] n sự miễn trách
  • 免責危険

    Kinh tế [ めんせききけん ] rủi ro ngoại lệ [excepted perils] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 免責条項

    Mục lục 1 [ めんせきじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản miễn trừ 2 Kinh tế 2.1 [ めんせきじょうこう ] 2.1.1 điều khoản...
  • 免責歩合

    Kinh tế [ めんせきぶあい ] mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... ) [franchise] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 免除

    [ めんじょ ] n sự miễn/sự miễn trừ
  • 免除される

    Kỹ thuật [ めんじょされる ] miễn áp dụng
  • 免除する

    [ めんじょする ] n miễn trừ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top