- Từ điển Nhật - Việt
入庫
Mục lục |
[ にゅうこ ]
n
Sự cất vào kho/sự nhập vào kho
nhập kho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
入京
[ にゅうきょう ] n Sự lên thủ đô/sự vào thủ đô -
入府
[ にゅうふ ] n Vào trong phủ -
入廷
[ にゅうてい ] n sự vào phòng xử án/sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) -
入会
[ にゅうかい ] n sự nhập hội -
入会式
[ にゅうかいしき ] n Lễ kết nạp -
入会金
[ にゅうかいきん ] n Lệ phí nhập hội -
入会者
[ にゅうかいしゃ ] n Người được kết nạp/thành viên mới -
入伸
[ にゅうしん ] n cảm hứng -
入念
Mục lục 1 [ にゅうねん ] 1.1 n 1.1.1 sự tỉ mỉ/sự kỹ càng 1.2 adj-na 1.2.1 tỉ mỉ/kỹ càng [ にゅうねん ] n sự tỉ mỉ/sự... -
入念に
[ にゅうねんに ] adv Tỉ mẩn/từng li từng tí/cẩn thận -
入園
[ にゅうえん ] n Vào học ở trường mẫu giáo -
入園料
[ にゅうえんりょう ] n Phí nhập trường mẫu giáo -
入トラヒック
Tin học [ にゅうトラヒック ] lưu lượng vào [incoming traffic] -
入営
[ にゅうえい ] n Nhập ngũ/đăng lính/đi lính -
入り口
[ いりぐち ] n cửa vào/lối vào/cổng vào 1階の入り口: Cửa vào tầng 1 社員入り口: Lối vào dành cho nhân viên công ty 建物の入り口:... -
入り口側
Kỹ thuật [ はいりぐちがわ ] bên cửa vào [entrance side] -
入り口を監視する
[ いりくちをかんしする ] n gác cổng -
入り口点
Tin học [ いりぐちてん ] điểm vào [entry point] -
入り込む
Mục lục 1 [ いりこむ ] 1.1 n 1.1.1 đánh vào 2 [ はいりこむ ] 2.1 n 2.1.1 lọt [ いりこむ ] n đánh vào [ はいりこむ ] n lọt -
入り江
[ いりえ ] n vịnh nhỏ/vũng/lạch sông 岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá 夜の入り江には明かりが揺らめいていた:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.