- Từ điển Nhật - Việt
入社試験
Xem thêm các từ khác
-
入神
[ にゅうしん ] n cảm hứng/sự nhập thần -
入籍
Mục lục 1 [ にゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 việc nhập hộ tịch 1.1.2 nhập tịch [ にゅうせき ] n việc nhập hộ tịch nhập tịch -
入籍する
[ にゅうせき ] vs nhập hộ tịch 結婚して夫の戸籍に入籍する: lấy chồng thì nhập hộ tịch theo chồng -
入用
[ にゅうよう ] n Sự cần thiết/sự thiết yếu -
入牢
[ にゅうろう ] n Bị bỏ tù/bị vào nhà lao -
入監
[ にゅうかん ] n Bị bỏ tù/bị tống giam -
入隊
Mục lục 1 [ にゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 Sự tòng quân/sự đăng lính/sự đi lính 1.1.2 nhập ngũ 1.1.3 đi bộ đội [ にゅうたい... -
入隊する
Mục lục 1 [ にゅうたいする ] 1.1 n 1.1.1 vào bộ đội 1.1.2 đi lính [ にゅうたいする ] n vào bộ đội đi lính -
入選
[ にゅうせん ] n sự trúng tuyển/sự trúng cử -
入選者
[ にゅうせんしゃ ] n Quán quân/người giành chiến thắng -
入道
[ にゅうどう ] n việc bước vào cửa tu hành -
入道雲
[ にゅうどうぐも ] n những đám mây lớn/cột mây -
入荷
[ にゅうか ] n sự nhập hàng/sự nhận hàng -
入荷する
[ にゅうか ] vs nhận hàng/nhập hàng -
入試
[ にゅうし ] n sự vào thi -
入貢
[ にゅうこう ] n sự cống nạp Ghi chú: việc sứ giả từ nước khác mang lễ vật đến cống nạp -
入費
[ にゅうひ ] n Chi phí/phí dụng -
入賞
[ にゅうしょう ] n sự được thưởng 入賞した作品: tác phẩm được giải thưởng -
入賞者
[ にゅうしょうしゃ ] n Người đạt được giải thưởng/người chiến thắng -
入質
[ にゅうしち ] n Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.