Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入道雲

[ にゅうどうぐも ]

n

những đám mây lớn/cột mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入荷

    [ にゅうか ] n sự nhập hàng/sự nhận hàng
  • 入荷する

    [ にゅうか ] vs nhận hàng/nhập hàng
  • 入試

    [ にゅうし ] n sự vào thi
  • 入貢

    [ にゅうこう ] n sự cống nạp Ghi chú: việc sứ giả từ nước khác mang lễ vật đến cống nạp
  • 入費

    [ にゅうひ ] n Chi phí/phí dụng
  • 入賞

    [ にゅうしょう ] n sự được thưởng 入賞した作品: tác phẩm được giải thưởng
  • 入賞者

    [ にゅうしょうしゃ ] n Người đạt được giải thưởng/người chiến thắng
  • 入質

    [ にゅうしち ] n Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ
  • 入超

    [ にゅうちょう ] n sự nhập siêu Ghi chú: viết tắt của 輸入超過
  • 入込む

    [ いりこむ ] n xen
  • 入部

    [ にゅうぶ ] n Việc tham gia một câu lạc bộ
  • 入舎

    [ にゅうしゃ ] n Sự vào ký túc xá
  • 入船

    [ にゅうせん ] n sự tới nơi của tàu thuyền
  • 入閣

    [ にゅうかく ] n Sự gia nhập nội các/sự trở thành thành viên nội các
  • 入門

    Mục lục 1 [ にゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 vào cửa 1.1.2 sự mới học/sự nhập môn 1.1.3 sách vỡ lòng 1.1.4 nhập môn [ にゅうもん...
  • 入門テキス

    [ にゅうもんテキス ] n Văn bản giới thiệu (nội dung sách)/bài giới thiệu (nội dung sách)
  • 入金

    Mục lục 1 [ にゅうきん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền 1.1.2 bỏ tiền vào [ にゅうきん ] n sự thanh...
  • 入金する

    [ にゅうきん ] vs gửi tiền (人)の銀行口座に...を入金する: gửi tiền ...vào tài khoản ngân hàng của...
  • 入金票

    [ にゅうきんひょう ] n Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản)/hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)
  • 入金長

    [ にゅうきんちょう ] vs sổ thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top