Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全体傾斜角

Kỹ thuật

[ ぜんたいけいしゃかく ]

góc nghiêng toàn thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全体的な通信コスト

    Tin học [ せんたいてきなつうしんコスト ] chi phí truyền thông [overall communication costs]
  • 全体重量

    Kỹ thuật [ ぜんたいじゅうりょう ] trọng lượng toàn bộ [Gross weight]
  • 全体配列

    Tin học [ ぜんたいはいれつ ] toàn bộ mảng [whole array]
  • 全快

    [ ぜんかい ] n sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ この薬を飲めば一週間以内全快になります: uống thuốc này vào...
  • 全快する

    [ ぜんかいする ] n lành bệnh (lành bịnh)
  • 全周

    Kỹ thuật [ ぜんしゅう ] chu vi toàn bộ [all circumferences]
  • 全セット

    [ ぜんせっと ] adv đủ bộ
  • 全員

    Mục lục 1 [ ぜんいん ] 1.1 adj-no 1.1.1 đông đủ 1.2 n, n-adv 1.2.1 tất cả các thành viên 1.3 n, n-adv 1.3.1 tất cả mọi người...
  • 全勝

    [ ぜんしょう ] n toàn thắng
  • 全回転クラッチ

    Kỹ thuật [ ぜんかいてんクラッチ ] côn xoay toàn bộ [full revolution clutch]
  • 全国

    Mục lục 1 [ ぜんこく ] 1.1 n 1.1.1 toàn quốc 1.1.2 khắp nước [ ぜんこく ] n toàn quốc khắp nước
  • 全国民

    [ ぜんこくみん ] n toàn dân
  • 全国民党

    [ ぜんこくみんとう ] n Đảng Nhân dân
  • 全国消費実態調査

    Kinh tế [ ぜんこくしょうひじったいちょうさ ] Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh [National Survey of...
  • 全社規模

    Tin học [ ぜんしゃきぼ ] toàn doanh nghiệp [corporate-wide (a-no)]
  • 全稼働時間

    Tin học [ ぜんかどうじかん ] thời gian vận hành toàn bộ [busy period]
  • 全米証券業協会

    Kinh tế [ ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい ] hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ [NASD(National Association...
  • 全然

    [ ぜんぜん ] adv hoàn toàn 全然わかりません: hoàn toàn không hiểu gì cả
  • 全然根拠がない

    [ ぜんぜんこんきょがない ] adv vô căn cứ
  • 全焼

    [ ぜんしょう ] n sự thiêu trụi hoàn toàn/sự phá hủy hoàn toàn 八十戸の全焼: sự thiêu trụi hoàn toàn 80 căn nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top