Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全国消費実態調査

Kinh tế

[ ぜんこくしょうひじったいちょうさ ]

Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh [National Survey of Family Income & Expenditure (SEG)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全社規模

    Tin học [ ぜんしゃきぼ ] toàn doanh nghiệp [corporate-wide (a-no)]
  • 全稼働時間

    Tin học [ ぜんかどうじかん ] thời gian vận hành toàn bộ [busy period]
  • 全米証券業協会

    Kinh tế [ ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい ] hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ [NASD(National Association...
  • 全然

    [ ぜんぜん ] adv hoàn toàn 全然わかりません: hoàn toàn không hiểu gì cả
  • 全然根拠がない

    [ ぜんぜんこんきょがない ] adv vô căn cứ
  • 全焼

    [ ぜんしょう ] n sự thiêu trụi hoàn toàn/sự phá hủy hoàn toàn 八十戸の全焼: sự thiêu trụi hoàn toàn 80 căn nhà
  • 全盛

    [ ぜんせい ] n sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phồn vinh/ sự thành đạt/ sự hoàng kim/ sự vẻ vang
  • 全盛後

    Kinh tế [ ぜんせいご ] sau thời kỳ nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh (nền kinh tế bong bóng) [after the height of prosperity (bubble...
  • 全面

    Mục lục 1 [ ぜんめん ] 1.1 n 1.1.1 toàn diện 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぜんめん ] 2.1.1 toàn mặt [entire surface, whole surface] [ ぜんめん...
  • 全面塗り

    Kỹ thuật [ ぜんめんぬり ] sự sơn toàn bộ các mặt [full coating]
  • 全面安

    Kinh tế [ ぜんめんやす ] sụt giá toàn bộ [Fall across the board] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。
  • 全面的

    [ ぜんめんてき ] adj-na mang tính toàn diện 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止 :Cấm một cách hiệu...
  • 全面的発展する

    [ ぜんめんてきはってんする ] adj-na phát triển một cách toàn diện
  • 全面積

    [ ぜんめんせき ] n hết diện tích
  • 全領域

    [ ぜんりょういき ] n toàn cõi
  • 全額取立

    Kinh tế [ ぜんがくとりたて ] nhờ thu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全額出資

    Kinh tế [ ぜんがくしゅっし ] sở hữu toàn bộ [wholly-owned] Category : Tài chính [財政]
  • 全額支払

    Kinh tế [ ぜんがくしはらい ] trả đủ/trả hết [full payment/payment in full] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全角カナ

    Tin học [ ぜんかくかな ] toàn bộ là Kana [full width kana (characters)]
  • 全角文字

    Tin học [ ぜんかくもじ ] toàn bộ là con chữ [full width character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top