Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全角カナ

Tin học

[ ぜんかくかな ]

toàn bộ là Kana [full width kana (characters)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全角文字

    Tin học [ ぜんかくもじ ] toàn bộ là con chữ [full width character]
  • 全訳

    [ ぜんやく ] n việc dịch tất cả/việc dịch hoàn toàn 全訳される :Được dịch toàn bộ.
  • 全費用

    [ ぜんひよう ] adj-na mọi chi phí
  • 全身

    [ ぜんしん ] n toàn thân
  • 全身麻酔

    [ ぜんしんますい ] n gây mê toàn thân
  • 全部

    Mục lục 1 [ ぜんぶ ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ 1.1.2 tất cả 1.1.3 hết thảy 1.1.4 hết cả 1.1.5 cả thảy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 toàn...
  • 全部を含む

    [ ぜんぶをふくむ ] n-adv, n-t gồm cả
  • 全部消費する

    Mục lục 1 [ ぜんぶしょうひする ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ ぜんぶしょうひする ] n-adv, n-t hết trụi...
  • 全部渡す

    [ ぜんぶわたす ] n-adv, n-t đưa đủ
  • 全能

    [ ぜんのう ] n toàn năng
  • 全般

    Mục lục 1 [ ぜんぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự tổng quát/toàn bộ 1.2 adj-no 1.2.1 tổng quát/toàn bộ [ ぜんぱん ] n sự tổng quát/toàn...
  • 全般的

    [ ぜんぱんてき ] adj-na tổng quát/toàn bộ 放送の歴史を振り返れば、全般的な特徴をいくつか指摘することができる。 :Nếu...
  • 全自動カメラ

    Kỹ thuật [ ぜんじどうかめら ] Máy ảnh tự động
  • 全集

    [ ぜんしゅう ] n toàn tập
  • 全集合

    Tin học [ ぜんしゅうごう ] tập vũ trụ [universal set]
  • 全速力

    [ ぜんそくりょく ] n toàn bộ tốc lực
  • 全途上国

    [ ぜんとじょうこく ] n các nước phát triển
  • 全損

    Mục lục 1 [ ぜんそん ] 1.1 n 1.1.1 mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんそん ] 2.1.1 mất toàn bộ [total loss] [ ぜんそん ] n mất...
  • 全損のみ担保

    Mục lục 1 [ ぜんそんのみたんぽ ] 1.1 n 1.1.1 chỉ khi mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんそんのみたんぽ ] 2.1.1 chỉ khi mất...
  • 全損不担保

    Kinh tế [ ぜんそんふたんぽ ] miễn mất toàn bộ (bảo hiểm) [free of total loss] Category : Bảo hiểm [保険]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top