Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全権大師

[ ぜんけんだいし ]

n

đại sứ toàn quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全権委任

    Kinh tế [ ぜんけんいにん ] ủy quyền [full powers] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全消去機能

    Tin học [ ぜんしょうきょきのう ] chức năng xóa hết [clear all function]
  • 全滅

    [ ぜんめつ ] n sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった :Bệnh...
  • 全持主

    Kinh tế [ ぜんもちぬし ] người cầm (phiếu) trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全有界(な)

    Kỹ thuật [ ぜんゆうかい ] giới hạn toàn bộ [totally bounded] Category : toán học [数学]
  • 全断面図

    Kỹ thuật [ ぜんだんめんず ] bản vẽ mặt cắt toàn bộ [full sectional view]
  • 全数検査

    Kỹ thuật [ ぜんすうけんさ ] kiểm tra toàn bộ [100 percent inspection] Category : chất lượng [品質]
  • 全書

    Tin học [ ぜんしょ ] chuyên luận/luận thuyết/luận án [treatise]
  • Mục lục 1 [ はち ] 1.1 n 1.1.1 bát quác 1.1.2 bát 1.2 num 1.2.1 tám 2 [ やっつ ] 2.1 num 2.1.1 thứ tám 2.1.2 tám [ はち ] n bát quác...
  • 八つ

    Mục lục 1 [ やっつ ] 1.1 num 1.1.1 thứ tám 1.1.2 tám [ やっつ ] num thứ tám tám 八つ割りヘーゼルナッツのローストをパイにまんべんなく振り掛ける :Rắc...
  • 八つ当たり

    [ やつあたり ] n sự cáu giận lung tung 自分が間違ったのに人に八つ当たりする: mình sai mà lại cáu giận mọi người
  • 八十年代

    [ はちじゅうねんたい ] n bát tuần
  • 八卦

    [ はっけ ] n bát quát
  • 八卦を占う

    [ はっけをうらなう ] n bói quẻ
  • 八紘

    [ はっこう ] n bát phương/tám hướng
  • 八紘一宇

    [ はっこういちう ] n tình anh em toàn thế giới
  • 八百屋

    Mục lục 1 [ やおや ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ やおや ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển...
  • 八面玲瓏

    [ はちめんれいろう ] n sự hoàn hảo tuyệt vời
  • 八角形

    [ はっかっけい ] n bát giác
  • 八重桜

    [ やえざくら ] n sự nở rộ hoa anh đào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top