Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全般

Mục lục

[ ぜんぱん ]

n

sự tổng quát/toàn bộ
音楽全般に興味がありますが、今は特に日本の伝統音楽に関心があります。 :Nhìn chung tôi thích âm nhạc, đặc biệt là nhạc truyền thống của Nhật Bản.
仕事全般に対する姿勢について、考えを改めるべきだ。 :Bạn nên suy nghĩ lại thái độ của bạn đối với công việc một cách tổng thể.

adj-no

tổng quát/toàn bộ
社会経済全般に深刻な影響を与える :Ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế xã hội
~の分野全般に関する研究を行う :Tiến hành nghiên cứu trên toàn bộ lĩnh vực ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全般的

    [ ぜんぱんてき ] adj-na tổng quát/toàn bộ 放送の歴史を振り返れば、全般的な特徴をいくつか指摘することができる。 :Nếu...
  • 全自動カメラ

    Kỹ thuật [ ぜんじどうかめら ] Máy ảnh tự động
  • 全集

    [ ぜんしゅう ] n toàn tập
  • 全集合

    Tin học [ ぜんしゅうごう ] tập vũ trụ [universal set]
  • 全速力

    [ ぜんそくりょく ] n toàn bộ tốc lực
  • 全途上国

    [ ぜんとじょうこく ] n các nước phát triển
  • 全損

    Mục lục 1 [ ぜんそん ] 1.1 n 1.1.1 mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんそん ] 2.1.1 mất toàn bộ [total loss] [ ぜんそん ] n mất...
  • 全損のみ担保

    Mục lục 1 [ ぜんそんのみたんぽ ] 1.1 n 1.1.1 chỉ khi mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんそんのみたんぽ ] 2.1.1 chỉ khi mất...
  • 全損不担保

    Kinh tế [ ぜんそんふたんぽ ] miễn mất toàn bộ (bảo hiểm) [free of total loss] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 全損担保保険

    Mục lục 1 [ ぜんそんたんぽほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんそんたんぽほけん ] 2.1.1 bảo...
  • 全権

    [ ぜんけん ] n toàn quyền
  • 全権大師

    [ ぜんけんだいし ] n đại sứ toàn quyền
  • 全権委任

    Kinh tế [ ぜんけんいにん ] ủy quyền [full powers] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全消去機能

    Tin học [ ぜんしょうきょきのう ] chức năng xóa hết [clear all function]
  • 全滅

    [ ぜんめつ ] n sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった :Bệnh...
  • 全持主

    Kinh tế [ ぜんもちぬし ] người cầm (phiếu) trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全有界(な)

    Kỹ thuật [ ぜんゆうかい ] giới hạn toàn bộ [totally bounded] Category : toán học [数学]
  • 全断面図

    Kỹ thuật [ ぜんだんめんず ] bản vẽ mặt cắt toàn bộ [full sectional view]
  • 全数検査

    Kỹ thuật [ ぜんすうけんさ ] kiểm tra toàn bộ [100 percent inspection] Category : chất lượng [品質]
  • 全書

    Tin học [ ぜんしょ ] chuyên luận/luận thuyết/luận án [treatise]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top