Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公園

Mục lục

[ こうえん ]

n

vườn
uyển
công viên
カールは昼食の後、公園を散歩した: Karl đã đi dạo quanh công viên sau bữa ăn trưa
城に隣接した公園: Công viên gần sát với lâu đài
川縁(川の側)の公園: Công viên ở phía bờ sông
ごみのない公園(こうえん): Công viên không có rác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公判

    [ こうはん ] n sự xử án công khai/việc xét xử ~ 邸: tòa án, pháp đình
  • 公営

    [ こうえい ] n quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh 酒類販売の公営: Quản lý công về bán rượu 公営の上水道:...
  • 公営企業

    [ こうえいきぎょう ] n doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh 公営企業における膨張しつつある負債: Sự mắc...
  • 公営住宅

    [ こうえいじゅうたく ] n Nhà công cộng 公営住宅に入居する: Đến định cư ở nhà công cộng ~における公営住宅の役割:...
  • 公告

    Mục lục 1 [ こうこく ] 1.1 n 1.1.1 thông báo chung/thông cáo 1.1.2 bố cáo [ こうこく ] n thông báo chung/thông cáo 競売公告:...
  • 公告の方法

    phương thức bố cáo
  • 公告代理業者

    [ こうこくだいりぎょうしゃ ] n nhân viên quảng cáo
  • 公告板

    [ こうこくばん ] n biển quảng cáo
  • 公告料

    [ こうこくりょう ] n giá quá đắt
  • 公傷

    [ こうしょう ] n Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ 公傷を負う: Bị thương trong khi làm nhiệm vụ
  • 公債

    Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 chứng khoán nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こうさい ] 2.1.1 công trái/chứng khoán...
  • 公公然と

    [ こうこうぜんと ] adv công khai 彼女は大統領になりたいという意思を公公然と発表した: Cô ấy phát biểu một cách...
  • 公共

    [ こうきょう ] n, adj-no công cộng/thuộc về xã hội  ~ の福祉: phúc lợi công cộng
  • 公共下水道事業

    chương trình hệ thống thoát nước công cộng
  • 公共心

    [ こうきょうしん ] n tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái (人)の公共心に訴える: kêu gọi tinh thần...
  • 公共債

    Mục lục 1 [ こうきょうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ こうきょうさい ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ...
  • 公共図書館

    Mục lục 1 [ こうきょうとしょかん ] 1.1 n 1.1.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうきょうとしょかん ] 2.1.1 thư viện...
  • 公共倉庫

    Kinh tế [ こうきょうそうこ ] kho công [public warehouse]
  • 公共秩序

    Kinh tế [ こうきょうちつじょ ] trật tự công cộng (luật ) [public order]
  • 公共投資

    Kinh tế [ こうきょうとうし ] đầu tư nhà nước [public investment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top