Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公民館

[ こうみんかん ]

n

tòa thị chính/nhà văn hóa công cộng
病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ: dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với người già
公民館の運営委員を買って出る: đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính
中央公民館: tòa thị chính trung ương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公民権

    [ こうみんけん ] n quyền công dân 都市公民権: quyền công dân thành phố 市民の公民権について発言をする: phát ngôn...
  • 公民権を奪う

    [ こうみんけんをうばう ] n tước quyền công dân
  • 公法

    [ こうほう ] n luật công/công pháp 国際法・公法研究所: viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công 公法人: người luật...
  • 公準

    [ こうじゅん ] n việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định 意味公準: Mặc nhiên...
  • 公演

    [ こうえん ] n sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた:...
  • 公明

    Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công minh/công bằng/quang minh 1.2 n 1.2.1 sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang...
  • 公明正大な

    Mục lục 1 [ こうめいせいだいな ] 1.1 n 1.1.1 liêm chính (liêm chánh) 1.1.2 liêm [ こうめいせいだいな ] n liêm chính (liêm...
  • 公海

    [ こうかい ] n vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế 公海およびその上空: vùng trời và hải phận quốc tế 公海での船舶検査:...
  • 公憤

    [ こうふん ] n sự công phẫn/sự phẫn nộ của công chúng/công phẫn 公憤をおぼえる: cảm thấy công phẫn
  • 公教

    [ こうきょう ] n Đạo thiên chúa/công giáo
  • 公教会

    [ こうきょうかい ] n Nhà thờ công giáo (la mã)
  • 公教育

    [ こうきょういく ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:...
  • Mục lục 1 [ むっつ ] 1.1 num 1.1.1 số sáu 2 [ ろく ] 2.1 num 2.1.1 số sáu 2.1.2 sáu [ むっつ ] num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có...
  • 六つ

    [ むっつ ] num sáu 彼は六つの言語に堪能だった :Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng
  • 六面体

    [ ろくめんたい ] n lục lăng
  • 六角

    [ ろっかく ] num lục giác
  • 六角形

    Kỹ thuật [ ろっかくけい ] hình lục giác [hexagon]
  • 六角穴付ボルト

    Kỹ thuật [ ろっかくあなつきボルト ] bu lông bắt lỗ lục giác [hexagon socket head cap screw]
  • 六月

    [ ろくがつ ] num tháng sáu
  • 六日

    [ むいか ] n ngày thứ sáu 六日連続 :6 ngày liên tục Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top