- Từ điển Nhật - Việt
公衆メッセージ通信処理サービス
Tin học
[ こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス ]
dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling service]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公衆データネットワーク
Tin học [ こうしゅうデータネットワーク ] mạng dữ liệu công cộng [public data network] -
公衆サービス
Tin học [ こうしゅうサービス ] dịch vụ công cộng [public services] -
公衆回線
Tin học [ こうしゅうかいせん ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với... -
公衆回線網
Tin học [ こうしゅうかいせんもう ] mạng công cộng [public network] -
公衆網
Mục lục 1 [ こうしゅうもう ] 1.1 n 1.1.1 Mạng công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうもう ] 2.1.1 mạng công cộng [public network]... -
公衆道徳
[ こうしゅうどうとく ] n đạo đức cộng đồng 公衆道徳を守ること: Việc tuân thủ đạo đức cộng đồng 公衆道徳上有害である:... -
公衆衛生
[ こうしゅうえいせい ] n sức khoẻ cộng đồng 公衆衛生に対する脅威: Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng 私たちは公衆衛生の利益のために、新しい薬事法案を導入することを政府に求めている:... -
公衆電線網
Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng dây dẫn công cộng [public wireline network] -
公衆電話
Mục lục 1 [ こうしゅうでんわ ] 1.1 n 1.1.1 điện thoại công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうでんわ ] 2.1.1 điện thoại... -
公衆電話網
Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng điện thoại công cộng [public telephone network] -
公衆浴場
[ こうしゅうよくじょう ] n nhà tắm công cộng 公衆浴場に行く: Đi đến nhà tắm công cộng -
公館
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sứ quan 1.1.2 công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện [ こうかん ] n sứ quan công... -
公設市場
[ こうせついちば ] n thị trường chung -
公証
[ こうしょう ] n sự công chứng/công chứng 公証料: Phí công chứng 電子公証制度: Chế độ (hệ thống) công chứng điện... -
公証契約
Mục lục 1 [ こうしょうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng văn bản 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
公証人
Mục lục 1 [ こうしょうにん ] 1.1 n 1.1.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうにん ] 2.1.1 Công chứng viên [ こうしょうにん... -
公証人役場
[ こうしょうにんやくば ] n Văn phòng công chứng -
公証人費用
[ こうしょうにんひよう ] n phí công chứng -
公証役場
[ こうしょうやくば ] n Văn phòng công chứng 公証役場人: Nhân viên văn phòng công chứng -
公証費用
Kinh tế [ こうしょうひよう ] phí công chứng [notarial charges]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.