- Từ điển Nhật - Việt
公衆電話
Mục lục |
[ こうしゅうでんわ ]
n
điện thoại công cộng
- 公衆電話から電話をかける: Gọi điện thoại từ điện thoại công cộng
- でも公衆電話が見つからない時はどうするんだ?携帯買ってやった方がいいかなあ: Nhưng nếu không thể tìm thấy điện thoại công cộng thì làm thế nào? Có lẽ nên mua một chiếc điện thoại di động
- 公衆電話のボックスから救急車を呼ぶ: Gọi xe cấp cứu từ bốt điện thoại
Tin học
[ こうしゅうでんわ ]
điện thoại công cộng [public telephone/pay phone]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公衆電話網
Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng điện thoại công cộng [public telephone network] -
公衆浴場
[ こうしゅうよくじょう ] n nhà tắm công cộng 公衆浴場に行く: Đi đến nhà tắm công cộng -
公館
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sứ quan 1.1.2 công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện [ こうかん ] n sứ quan công... -
公設市場
[ こうせついちば ] n thị trường chung -
公証
[ こうしょう ] n sự công chứng/công chứng 公証料: Phí công chứng 電子公証制度: Chế độ (hệ thống) công chứng điện... -
公証契約
Mục lục 1 [ こうしょうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng văn bản 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
公証人
Mục lục 1 [ こうしょうにん ] 1.1 n 1.1.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうにん ] 2.1.1 Công chứng viên [ こうしょうにん... -
公証人役場
[ こうしょうにんやくば ] n Văn phòng công chứng -
公証人費用
[ こうしょうにんひよう ] n phí công chứng -
公証役場
[ こうしょうやくば ] n Văn phòng công chứng 公証役場人: Nhân viên văn phòng công chứng -
公証費用
Kinh tế [ こうしょうひよう ] phí công chứng [notarial charges] -
公証料
[ こうしょうりょう ] n phí công chứng -
公言
[ こうげん ] n/v sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ 戦争の公言は攻撃の直後に出された: tuyên bố phát... -
公言する
[ こうげん ] vs tuyên bố/bày tỏ/thông báo/công bố 天下に ~: công bố cho thiên hạ biết -
公試
[ こうし ] n kỳ thi quốc gia 公試運転: Tiến hành kỳ thi quốc gia 公試に出席する: Tham dự vào kỳ thi quốc gia. -
公認
[ こうにん ] n sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự cho phép/sự cấp phép ~ 会計士: kiểm toán viên được... -
公認会計士
[ こうにんかいけいし ] n kế toán được cấp phép/kế toán có chứng chỉ hành nghề 独立公認会計士: kế toán có chứng... -
公認検量人
Kinh tế [ こうにんけんりょうにん ] nhân viên cân [official weigher] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
公開
Mục lục 1 [ こうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự công khai/công bố 2 Kinh tế 2.1 [ こうかい ] 2.1.1 việc bán công khai (cổ phiếu , chứng... -
公開かぎ
Tin học [ こうかいかぎ ] khóa công khai/khóa công cộng [public key]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.