Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公開

Mục lục

[ こうかい ]

n

sự công khai/công bố
~ 講座: buổi học, bài giảng cho mọi đối tượng trong xã hội

Kinh tế

[ こうかい ]

việc bán công khai (cổ phiếu , chứng khoán) ban đầu [initial public offering]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公開かぎ

    Tin học [ こうかいかぎ ] khóa công khai/khóa công cộng [public key]
  • 公開する

    [ こうかい ] vs công bố/công khai 私信を ~: công bố thư tín cá nhân
  • 公開同盟

    Kinh tế [ こうかいどうめい ] hiệp hội rộng [open conference]
  • 公開外交

    [ こうかいがいこう ] n sự ngoại giao công khai
  • 公開市場

    Kinh tế [ こうかいしじょう ] thị trường tự do [open market]
  • 公開市場操作

    Mục lục 1 [ こうかいしじょうそうさ ] 1.1 n 1.1.1 vận hành thị trường mở 2 Kinh tế 2.1 [ こうかいしじょうそうさ ]...
  • 公開市場政策

    Mục lục 1 [ こうかいしじょうせいさく ] 1.1 n 1.1.1 chính sách thị trường tự do 1.1.2 chính sách thị trường mở 2 Kinh...
  • 公開市場政策通貨

    [ こうかいしじょうせいさくつうか ] n chính sách thị trường tự do tiền tệ
  • 公開アーカイブ

    Tin học [ こうかいアーカイブ ] lưu trữ công khai/lưu trữ công cộng [public archive]
  • 公開キー

    Tin học [ こうかいキー ] khóa công khai/khóa công cộng [public key]
  • 公開入札

    [ こうかいにゅうさつ ] n sự đấu thầu công khai/đấu thầu mở/đấu thầu công khai 早期に公開入札システムに取り替える:...
  • 公開図書館

    [ こうかいとしょかん ] n Thư viện công cộng 公共図書館法: luật thư viện công cộng
  • 公開状

    Mục lục 1 [ こうかいじょう ] 1.1 n 1.1.1 lá thư ngỏ/thư ngỏ 1.1.2 bảng công khai [ こうかいじょう ] n lá thư ngỏ/thư ngỏ...
  • 公開鍵

    Tin học [ こうかいかぎ ] khóa công khai/khóa công cộng [public key]
  • 公開鍵暗号

    Tin học [ こうかいかぎあんごう ] mã hóa khóa công khai [public key encryption]
  • 公開表

    [ こうかいひょう ] n bảng công khai
  • 公開裁判

    [ こうかいさいばん ] n phiên tòa công khai 公正な公開裁判を受ける: được mở phiên tòa công khai công bằng
  • 公開討論会

    [ こうかいとうろんかい ] n diễn đàn mở 公開討論会の司会者: người chủ trì diễn đàn mở 生徒たちは新しい講座について話し合うために公開討論会を開いた:...
  • 公開識別子

    Tin học [ こうかいしきべつし ] định danh công khai/định danh công cộng [public identifier]
  • 公開捜査

    [ こうかいそうさ ] n sự điều tra công khai/điều tra công khai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top