Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

共に

Mục lục

[ ともに ]

suf

cùng nhau

adv, uk

cùng với
共に~に大きな情熱を注ぎ込む: Cùng nhau dốc hết lòng nhiệt tình vào việc~
共に~で働いている時に恋に落ちる : Chúng tôi đã yêu nhau khi làm việc cùng nhau
共にある存在である: Tồn tại cùng với
二人は一生を共にしたいという思いに気づいた時、結婚を決めた: Hai người họ đã phát hiện ra rằng họ muốn sống cùng nhau và họ đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共に志向する

    Mục lục 1 [ ともにしこうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしこうする ] adv, uk xum vầy xum họp
  • 共に分け合う

    [ ともにわけあう ] adv, uk san sẻ
  • 共に集合する

    Mục lục 1 [ ともにしゅうごうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしゅうごうする ] adv, uk xum vầy xum họp
  • 共同

    [ きょうどう ] n cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới 共同仕事: sự nghiệp chung
  • 共同基金

    [ きょうどうききん ] n quỹ cứu tế
  • 共同主任

    Kinh tế [ きょうどうしゅにん ] đồng chủ nhiệm [joint manager]
  • 共同市場

    Kinh tế [ きょうどうしじょう ] thị trường chung/khối Thị trường chung châu Âu [Common Market/European Economic Community]
  • 共同作業に参加する

    [ きょうどうさぎょうにさんかする ] n đóng góp
  • 共同体

    Kinh tế [ きょうどうたい ] khối cộng đồng [community]
  • 共同保険

    Kinh tế [ きょうどうほけん ] đồng bảo hiểm [co-insurance]
  • 共同利用型音声照会通知システム

    Tin học [ きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム ] ANSER [ANSER/Automatic Answer Network System for Electrical...
  • 共同経営者

    Kinh tế [ きょうどうけいえいしゃ ] bạn hàng [partner/trade partner]
  • 共同行動計画

    [ きょうどうこうどうけいかく ] n kế hoạch hành động chung/kế hoạch hợp tác hành động
  • 共同責任

    Kinh tế [ きょうどうせきにん ] trách nhiệm cộng đồng [joint liability]
  • 共同開発

    Tin học [ きょうどうかいはつ ] phát triển ghép nối [joint development] Explanation : Phát triển theo phương thức ghép các phần...
  • 共同海損

    Kinh tế [ きょうどうかいそん ] tổn thất chung/mất tổn thất chung [general average/general average loss/gross average]
  • 共同海損安売り

    Kinh tế [ きょうどうかいそんやすうり ] hy sinh tổn thất chung [general average sacrifice]
  • 共同海損不担保

    Kinh tế [ きょうどうかいそんふたんぽ ] miễn tổn thất chung [free of greneral average] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 共同海損分担額

    Kinh tế [ きょうどうかいそんぶんたんがく ] khoản góp tổn thất chung [general average contribution]
  • 共同海損分担金

    Kinh tế [ きょうどうかいそんぶんたんきん ] khoản góp tổn thất chung [general average contribution]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top