Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

共通ブロック

Tin học

[ きょうつうブロック ]

khối dùng chung [common block]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共通プログラム

    Tin học [ きょうつうプログラム ] chương trình dùng chung [common program]
  • 共通デスクトップ環境

    Tin học [ きょうつうデスクトップかんきょう ] môi trường máy tính để bàn phổ biến-CDE [CDE/Common Desktop Environment] Explanation...
  • 共通アプリケーション環境

    Tin học [ きょうつうアプリケーションかんきょう ] môi trường ứng dụng công cộng [CAE/Common Application Environment]
  • 共通システム領域

    Tin học [ きょうつうシステムりょういき ] khu dịch vụ công cộng [CSA/Common Service Area/Common System Area]
  • 共通セグメント

    Tin học [ きょうつうセグメント ] phân đoạn dùng chung [common segment]
  • 共通内容部

    Tin học [ きょうつうないようぶ ] phần nội dung chung [generic content portion]
  • 共通内容部記述部

    Tin học [ きょうつうないようぶきじゅつぶ ] mô tả phần nội dung chung [generic content portion description]
  • 共通割付け構造

    Tin học [ きょうつうわりつけこうぞう ] cấu trúc hiển thị chung [generic layout structure]
  • 共通因数

    Tin học [ きょうつういんすう ] thừa số chung [common factor]
  • 共通管理情報サービス

    Tin học [ きょうつうかんりじょうほうサービス ] dịch vụ thông tin quản lý chung [Common Management Information Services/CMIS]...
  • 共通管理情報サービス要素

    Tin học [ きょうつうかんりじょうほうサービスようそ ] phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung [Common Management Information...
  • 共通線

    Tin học [ きゅうつうせん ] kênh chung [common channel]
  • 共通線信号

    Tin học [ きゅうつせんしんごう ] tín hiệu kênh chung [common channel signalling]
  • 共通線信号網

    Tin học [ きゅうつせんしんごうもう ] mạng tín hiệu kênh chung [common channel signalling network]
  • 共通領域

    Tin học [ きょうつうりょういき ] khu vực chung [common area]
  • 共通語

    [ きょうつうご ] n tiếng phổ thông/ngôn ngữ phổ thông/ngôn ngữ chung インターネット上のコンピュータの共通語: ngôn...
  • 共通論理構造

    Tin học [ きょうつうろんりこうぞう ] kiến trúc logic chung [generic logical structure]
  • 共通識別子

    Tin học [ きょうつうしきべつし ] định danh chung [generic identifier]
  • 共通農業政策

    [ きょうつうのうぎょうせいさく ] n chính sách nông nghiệp chung
  • 共通集合

    Kỹ thuật [ きょうつうしゅうごう ] tập giao [intersection of sets] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top