- Từ điển Nhật - Việt
共通対外関税表
Kinh tế
[ きょうつうたいがいかんぜいひょう ]
biểu thuế đối ngoại chung [common (external) tariff]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
共通価格
[ きょうつうかかく ] n, adj-na, adj-no giá tính gộp -
共通化
Tin học [ きゅうつうか ] sự cộng tác [collaboration] -
共通バッファ
Tin học [ きょうつうバッファ ] bộ đệm dùng chung [common buffer] -
共通モデル
Tin học [ きょうつうモデル ] mô hình chung [common model] -
共通ブロック
Tin học [ きょうつうブロック ] khối dùng chung [common block] -
共通プログラム
Tin học [ きょうつうプログラム ] chương trình dùng chung [common program] -
共通デスクトップ環境
Tin học [ きょうつうデスクトップかんきょう ] môi trường máy tính để bàn phổ biến-CDE [CDE/Common Desktop Environment] Explanation... -
共通アプリケーション環境
Tin học [ きょうつうアプリケーションかんきょう ] môi trường ứng dụng công cộng [CAE/Common Application Environment] -
共通システム領域
Tin học [ きょうつうシステムりょういき ] khu dịch vụ công cộng [CSA/Common Service Area/Common System Area] -
共通セグメント
Tin học [ きょうつうセグメント ] phân đoạn dùng chung [common segment] -
共通内容部
Tin học [ きょうつうないようぶ ] phần nội dung chung [generic content portion] -
共通内容部記述部
Tin học [ きょうつうないようぶきじゅつぶ ] mô tả phần nội dung chung [generic content portion description] -
共通割付け構造
Tin học [ きょうつうわりつけこうぞう ] cấu trúc hiển thị chung [generic layout structure] -
共通因数
Tin học [ きょうつういんすう ] thừa số chung [common factor] -
共通管理情報サービス
Tin học [ きょうつうかんりじょうほうサービス ] dịch vụ thông tin quản lý chung [Common Management Information Services/CMIS]... -
共通管理情報サービス要素
Tin học [ きょうつうかんりじょうほうサービスようそ ] phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung [Common Management Information... -
共通線
Tin học [ きゅうつうせん ] kênh chung [common channel] -
共通線信号
Tin học [ きゅうつせんしんごう ] tín hiệu kênh chung [common channel signalling] -
共通線信号網
Tin học [ きゅうつせんしんごうもう ] mạng tín hiệu kênh chung [common channel signalling network] -
共通領域
Tin học [ きょうつうりょういき ] khu vực chung [common area]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.