- Từ điển Nhật - Việt
兵営
Xem thêm các từ khác
-
兵六玉
[ ひょうろくだま ] n Người khờ khạo/anh ngốc -
兵団
[ へいだん ] n binh đoàn -
兵器
Mục lục 1 [ へいき ] 1.1 n 1.1.1 võ khí 1.1.2 súng ống 1.1.3 quân giới 1.1.4 can qua 1.1.5 binh qua 1.1.6 binh khí/vũ khí 1.1.7 binh... -
兵器工場
Mục lục 1 [ へいきこうじょう ] 1.1 n 1.1.1 xưởng quân giới 1.1.2 binh đao [ へいきこうじょう ] n xưởng quân giới binh... -
兵糧
[ ひょうろう ] n lương của quân đội/lương thảo 敵を兵糧攻めする :Đánh cướp đi lương thảo của địch 兵糧攻めにする :Làm... -
兵糧米
[ ひょうろうまい ] n binh lương -
兵隊
Mục lục 1 [ へいたい ] 1.1 n 1.1.1 quân sĩ 1.1.2 binh [ へいたい ] n quân sĩ 海兵隊の小部隊を派遣する :Biệt phái một... -
兵隊に入る
[ へいたいにはいる ] n đi lính -
兵装
[ へいそう ] n binh giới -
兵舎
[ へいしゃ ] n trại lính 兵舎を清潔に保つ :Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính. 軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した :Quân... -
兵法
[ ひょうほう ] n binh pháp/chiến thuật -
兔
[ うさぎ ] n thỏ うさぎの皮 : da thỏ 耳の大きな兔: thỏ tai to 子うさぎ: thỏ con -
兄
[ あに ] n, hum anh trai 兄はA会社に勤めている。: Anh tôi hiện đang làm việc tại công ty A. Ghi chú: thường dùng trong trường... -
兄さん
[ にいさん ] n anh trai もう兄さんたちとは3年も会ってないし、もし今回を逃したら、また3年会えないよ: Đã 3 năm... -
兄嫁
[ あによめ ] n chị dâu 彼の兄嫁は親切な人です: chị dâu anh ấy là người rất thân thiện -
兄弟
Mục lục 1 [ きょうだい ] 1.1 n, hum 1.1.1 anh em/huynh đệ 2 [ けいてい ] 2.1 n 2.1.1 đồng bào/ anh em [ きょうだい ] n, hum anh... -
兆
Mục lục 1 [ きざし ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/điềm báo/dấu hiệu 2 [ ちょう ] 2.1 num 2.1.1 nghìn tỷ [ きざし ] n triệu chứng/điềm... -
兆し
[ きざし ] n dấu hiệu/điềm báo これは何か悪いことが起きる兆しではないだろうか。: Không biết đây có phải là... -
兆す
[ きざす ] v5s cảm thấy có điềm báo/báo hiệu 株価が下がってきたのは景気不況を兆す。: Giá cổ phiếu xuống báo hiệu... -
兆候
[ ちょうこう ] n triệu chứng/dấu hiệu 皮膚は黄色く変色するのや黄だんの兆候である。: Da bị vàng là triệu chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.