Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

兼ねる

Mục lục

[ かねる ]

v1

gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp
大は小を兼ねる: trong cái to có cái bé
仕事と楽しみを兼ねる: kết hợp công việc và giải trí
仕事と兼ねた楽しみ: vui chơi kết hợp với công việc

vs

khó/khó có thể
(動詞)かねる: khó có thể làm gì được
(動詞)かねない: có thể làm được
何かまずいことが起こればすべての資本を失いかねない。: nếu có chuyện gì đó không ổn (bất trắc) xảy ra, anh sẽ mất tất cả vốn
君は僕をだますくらいのことはしかねないからね: vì cậu có thể làm một việc gì đó để qua mặt tôi (đánh lừa tôi)
~が外交に影響を及

v1, suf

không thể/không thể được/khó khăn/không dám
行こうか行くまいか決め兼ねる: đi hay không khó mà quyết định được
Lưu ý: tiếp sau hình thức liên dụng động từ biểu thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兼任

    [ けんにん ] n sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm 外部兼任: Sự kiêm nhiệm bên ngoài 兼任重役: Giám đốc kiêm nhiệm 兼任制限:...
  • 兼任課長

    Kinh tế [ けんにんかちょう ] đồng chủ nhiệm [joint manager]
  • 兼任部長

    Kinh tế [ けんにんぶちょう ] đồng chủ nhiệm [joint manager]
  • 兼任部(課)長

    [ けんにんぶ(か)ちょう ] n đồng chủ nhiệm
  • 兼職

    [ けんしょく ] n kiêm chức
  • 兼業

    [ けんぎょう ] n nghề kiêm nhiệm/nghề thứ hai/kiêm nhiệm 管理職員の兼業: kiêm nhiệm cả vị trí quản lý 兼業銀行:...
  • 兼業事業当期商品仕入高

    Kinh tế [ けんぎょうじぎょうとうきしょうひんしいれだか ] Tổng hàng tồn
  • Mục lục 1 [ もと ] 1.1 n 1.1.1 nguyên bản/gốc/cơ sở/căn bản 1.1.2 cội 1.2 n-suf 1.2.1 nguyên/cựu 1.3 n, n-t 1.3.1 vốn dĩ/nguyên...
  • 元に戻る

    [ もとにもどる ] n, n-t lui lại
  • 元号

    [ げんごう ] n niên hiệu 日本の伝統的な元号: niên hiệu truyền thống của Nhật Bản 元号の表示: biểu thị niên hiệu...
  • 元帥

    [ げんすい ] n nguyên soái/thống chế/chủ soái/đô đốc 海軍元帥 :Đô đốc hải quân 空軍元帥:Nguyên soái không quân...
  • 元帥府

    [ げんすいふ ] n phủ nguyên soái
  • 元年

    [ がんねん ] n-adv, n-t năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì/năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu 平成 ~: năm...
  • 元より

    [ もとより ] adv từ đầu
  • 元凶

    [ がんきょう ] n Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên 国際的な薬物問題の元凶: căn nguyên của các vấn đề về...
  • 元々

    [ もともと ] adj-no, adv vốn dĩ/nguyên là/vốn là
  • 元祖

    [ がんそ ] n tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ 国際法の元祖: cha đẻ...
  • 元素

    Mục lục 1 [ げんそ ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tố 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんそ ] 2.1.1 nguyên tố [Element] [ げんそ ] n nguyên tố 3価元素:...
  • 元素存在度

    Kỹ thuật [ げんそのそんざいど ] mức độ tồn tại của nguyên tố [abundance of the elements]
  • 元素記号

    Kỹ thuật [ げんそきごう ] ký hiệu nguyên tố [symbols for element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top