- Từ điển Nhật - Việt
内検
Xem thêm các từ khác
-
内殿
[ ないでん ] n Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện -
内水輸送
Kỹ thuật [ うちみずゆそう ] vận tải thủy bộ -
内気
Mục lục 1 [ うちき ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng/nhát/nhút nhát/nhát gan/bẽn lẽn/rụt rè 1.2... -
内治
Mục lục 1 [ ないじ ] 1.1 n 1.1.1 Vấn đề chính trị trong nước 2 [ ないち ] 2.1 n 2.1.1 chính trị trong nước [ ないじ ] n Vấn... -
内港
[ ないこう ] n khu vực trong cảng -
内済
[ ないさい ] n Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) 内済にする :giải quyết mang tính chất cá nhân 内済金 :tiền... -
内服
[ ないふく ] n uống thuốc 抗凝固薬内服者 :Người uống thuốc chống đông tụ 内服鎮痛薬 :Thuốc giảm đau bên... -
内服薬
[ ないふくやく ] n Thuốc để uống 内服薬として使われる :Được sử dụng như là thuốc để uống 内服薬投与で対応する :Điều... -
内挿
[ ないそう ] n Phép nội suy 内挿禁止制約 :quy ước cấm sử dụng phép nội suy -
内惑星
[ ないわくせい ] n Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời 内惑星の軌道 :Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời... -
内情
Mục lục 1 [ ないじょう ] 1.1 n 1.1.1 Nội tình (của sự việc)/sự thật bên trong 1.1.2 nội tình 1.1.3 nội cảnh [ ないじょう... -
内戦
[ ないせん ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất nước này đã... -
内海
Mục lục 1 [ うちうみ ] 1.1 n 1.1.1 vịnh/eo biển 2 [ ないかい ] 2.1 n 2.1.1 Vịnh [ うちうみ ] n vịnh/eo biển 日本の内海 :... -
内方
[ ないほう ] n Bên trong/hướng trong 内方浸透 :Sự thẩm thấu vào trong -
内斜視
[ ないしゃし ] n Tật lác mắt/mắt lé 非調節性内斜視 :lác mắt không thể điều tiết được -
内旨
[ ないし ] n mật chỉ -
内患
[ ないかん ] n Các vấn đề nội bộ -
内攻
[ ないこう ] n Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài) その病気は内攻した. :Bệnh tật phát... -
内政
Mục lục 1 [ ないせい ] 1.1 n 1.1.1 nội chính (nội chánh) 1.1.2 nội chính [ ないせい ] n nội chính (nội chánh) nội chính 内政干渉:... -
内政不干渉
[ ないせいふかんしょう ] n Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.