Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内部手続

Tin học

[ ないぶてつづき ]

thủ tục trong [internal procedure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内航

    [ ないこう ] n Đường cảng trong nước 内航海運業 :Công nghiệp đóng tàu trong nước
  • 内閣

    [ ないかく ] n nội các あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。 :Một nội các mới sẽ được thiết...
  • 内閣官房長官

    [ ないかくかんぼうちょうかん ] n Chánh văn phòng nội các (人)を内閣官房長官から更迭する :lật đổ ~ từ chức...
  • 内閣総理大臣

    [ ないかくそうりだいじん ] n Thủ tướng
  • 内閣総辞職

    [ ないかくそうじしょく ] n Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các デモ隊は内閣総辞職を求めて吠え立てた :Các...
  • 内閣閣僚

    [ ないかくかくりょう ] n Thành viên nội các
  • 内閣法制局

    [ ないかくほうせいきょく ] n Cục pháp chế của nội các
  • 内閣改造

    [ ないかくかいぞう ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc...
  • 内蒙

    [ ないもう ] n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường đại học Nội Mông
  • 内蔵

    Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự lắp đặt bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぞう ] 2.1.1 cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs)...
  • 内蔵型アレイプロセッサー

    Tin học [ ないぞうがたアレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor]
  • 内蔵する怒り

    [ ないぞうするおこり ] n oan khuất
  • 内蔵モデム

    Tin học [ ないぞうモデム ] modem trong [integral modem]
  • 内蔵テンキーパッド

    Tin học [ ないぞうテンキーパッド ] bộ phím số được nhúng [embedded numeric keypad]
  • 内蔵オーディオ回路

    Tin học [ ないぞうオーディオかいろ ] mạch âm thanh được tích hợp [integrated audio circuit]
  • 内蔵装置

    Tin học [ ないぞうそうち ] thiết bị cài đặt sẵn/thiết bị có sẵn [built-in device]
  • 内膜

    [ ないまく ] n Màng trong 子宮内膜の生検 :Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung 血管内膜の線維症 :Chứng sơ...
  • 内野

    [ ないや ] n khu vực trong gôn (bóng chày) その内野手は懲罰的な理由でスタメン落ちとされた :Người đứng chặn...
  • 内野安打

    [ ないやあんだ ] n Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) 内野安打の多さ :Nhiều cú đánh bóng vẫn ở trong sân
  • 内野席

    [ ないやせき ] n ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top