Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ さつ ]

n

tập
Ghi chú: số đếm các tập sách hay vở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冊子

    [ さっし ] n quyển sách nhỏ
  • [ さい ] pref tái/lại một lần nữa 再軍備: tái vũ trang, tái quân bị 再調査: tái điều tra トラベラーズチェックを再発行する。:...
  • 再び

    [ ふたたび ] adv lại/lại một lần nữa
  • 再び交換する

    [ ふたたびこうかんする ] adv đổi lại
  • 再び会う

    [ ふたたびあう ] adv trùng phùng
  • 再始動

    Tin học [ さいしどう ] khởi động lại/bắt đầu lại [restart (vs)]
  • 再婚

    Mục lục 1 [ さいこん ] 1.1 n 1.1.1 tái giá 1.1.2 sự tái hôn 1.1.3 cải giá [ さいこん ] n tái giá sự tái hôn 彼女は子どものために再婚することにした。:...
  • 再嫁

    さいか Tái giá Chỉ việc phụ nữ tái kết hôn
  • 再実行

    Tin học [ さいじっこう ] chạy lại/thực hiện lại [re-execute (vs)]
  • 再実行時間

    Tin học [ さいじっこうじかん ] thời gian chạy lại [rerun time]
  • 再宣言

    Tin học [ さいせんげん ] khai báo lại [redeclaration]
  • 再審

    Mục lục 1 [ さいしん ] 1.1 n, adv 1.1.1 tái xét xử 1.1.2 phúc thẩm 1.1.3 phúc khảo [ さいしん ] n, adv tái xét xử phúc thẩm...
  • 再帰

    Tin học [ さいき ] sự đệ quy [recursion] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một lệnh của chương trình làm cho một...
  • 再帰呼び出し

    Tin học [ さいきよびだし ] gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call]
  • 再帰呼出し

    Tin học [ さいきよびだし ] gọi hàm đệ quy/lời gọi hàm đệ quy [recursive (function) call]
  • 再帰的

    Tin học [ さいきてき ] đệ quy [recursive]
  • 再帰的に定義された列

    Tin học [ さいきてきにていぎされたれつ ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ...
  • 再帰的に呼ぶ

    Tin học [ さいきてきによぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively]
  • 再帰的定義

    Tin học [ さいきてきていぎ ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions]
  • 再帰的サブルーチン

    Tin học [ さいきてきサブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top