Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

再帰

Tin học

[ さいき ]

sự đệ quy [recursion]
Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một lệnh của chương trình làm cho một mô đun hoặc chương trình con tự gọi lại. Chức năng recursion được dùng để bổ sung các chiến lược tìm kiếm và thực hiện việc sắp xếp nội bộ chẳng hạn, trong đó số lượng các recursion là không thể dự đoán trước.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再帰呼び出し

    Tin học [ さいきよびだし ] gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call]
  • 再帰呼出し

    Tin học [ さいきよびだし ] gọi hàm đệ quy/lời gọi hàm đệ quy [recursive (function) call]
  • 再帰的

    Tin học [ さいきてき ] đệ quy [recursive]
  • 再帰的に定義された列

    Tin học [ さいきてきにていぎされたれつ ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ...
  • 再帰的に呼ぶ

    Tin học [ さいきてきによぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively]
  • 再帰的定義

    Tin học [ さいきてきていぎ ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions]
  • 再帰的サブルーチン

    Tin học [ さいきてきサブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine]
  • 再帰関数

    Tin học [ さいきかんすう ] hàm đệ quy [recursive function]
  • 再三

    [ さいさん ] n, adv dăm ba bận/ba bốn lượt/vài lần ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。:...
  • 再度

    [ さいど ] n-adv, n-t lần sau/một lần nữa 第一志望のK大学に再度挑戦してみるつもりだ。: Tôi dự định sẽ lại cố...
  • 再度組み立て

    Tin học [ さいどふくみたて ] ráp lại/ghép lại [reassemble]
  • 再度集める

    [ さいどあつめる ] n-adv, n-t tái hợp
  • 再建

    [ さいけん ] n sự xây dựng lại この塔は火災後再建された。: Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy.
  • 再建する

    Mục lục 1 [ さいけんする ] 1.1 n 1.1.1 tái tạo 1.1.2 lập loè 1.1.3 khôi phục [ さいけんする ] n tái tạo lập loè khôi phục
  • 再会

    Mục lục 1 [ さいかい ] 1.1 n 1.1.1 tái ngộ 1.1.2 sự gặp lại/sự tái hội [ さいかい ] n tái ngộ sự gặp lại/sự tái hội...
  • 再使用

    Tin học [ さいしよう ] dùng lại/sử dụng lại [reuse]
  • 再保険

    Kinh tế [ さいほけん ] tái bảo hiểm [re-insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 再ルーチング

    Tin học [ さいルーチング ] định tuyến lại [rerouting]
  • 再ロード

    Tin học [ さいロード ] nạp lại/tải lại [reload (vs)]
  • 再利用

    Tin học [ さいりよう ] có khả năng sử dụng lại/sử dụng lại được [reusable]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top