Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

冬服

[ ふゆふく ]

n

quần áo mùa đông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冴える

    Mục lục 1 [ さえる ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ さえる ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:...
  • 冶金刷る

    [ やきんする ] n luyện kim
  • 冷たい

    Mục lục 1 [ つめたい ] 1.1 n 1.1.1 lành lạnh 1.2 adj 1.2.1 lạnh nhạt/lạnh lùng 1.3 adj 1.3.1 lạnh/lạnh buốt/lạnh giá/lạnh...
  • 冷たい関係

    Mục lục 1 [ つめたいかんけい ] 1.1 adj 1.1.1 hững hờ 1.1.2 hờ hững [ つめたいかんけい ] adj hững hờ hờ hững
  • 冷たい水

    [ つめたいみず ] adj nước lạnh
  • 冷たい戦争

    [ つめたいせんそう ] n Chiến tranh lạnh
  • 冷ます

    [ さます ] v5s, vt làm lạnh/làm nguội 〔熱意を〕 冷ます: làm nguội nhiệt tâm 火から外して完全に冷ます: lấy từ lửa...
  • 冷える

    [ ひえる ] v1, vi lạnh đi/nguội đi/lạnh/cảm thấy lạnh 少し冷えるのでセーターを持ってきなさい: hơi lạnh nên hãy...
  • 冷え込む

    [ ひえこむ ] v5m lạnh/cảm thấy lạnh 朝はグッと冷え込むこともある。: buổi sáng có khi rất lạnh.
  • 冷え腹

    [ ひえばら ] n chứng lạnh bụng/bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy
  • 冷え性

    [ ひえしょう ] n Tính nhạy cảm với lạnh
  • 冷却

    Mục lục 1 [ れいきゃく ] 2 [ LÃNH KHƯỚC ] 2.1 n 2.1.1 Sự làm lạnh 2.1.2 Máy làm lạnh, tủ lạnh 2.1.3 Chất làm lạnh, chất...
  • 冷却水

    Kỹ thuật [ れいきゃくすい ] nước làm mát [Cooling water]
  • 冷却曲線

    Kỹ thuật [ れいきゃくきょくせん ] đường cong làm mát [cooling curve]
  • 冷媒

    [ れいばい ] n cô hồn
  • 冷徹

    Mục lục 1 [ れいてつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 có lối suy nghĩ thoáng 1.2 n 1.2.1 sự suy nghĩ thoáng/sự suy nghĩ thông suốt [ れいてつ...
  • 冷める

    [ さめる ] v1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh (人)への愛情が冷める: tình yêu với...đã nguội lạnh.
  • 冷や

    [ ひや ] n nước lạnh
  • 冷やし中華

    [ ひやしちゅうか ] n mì lạnh Trung hoa
  • 冷やかす

    [ ひやかす ] v5s chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc 新婚さんを冷やかす: trêu chọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top