Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

凝固

Mục lục

[ ぎょうこ ]

n

sự đông/đông (máu...)/sự ngưng kết/sự ngưng đọng/sự đông lại/sự rắn lại/sự đặc lại/sự ngưng tụ
金属凝固: đông kim loại
化学凝固: đông hóa học
牛乳の凝固: sữa đông
血液凝固: máu đông
血管内凝固: Sự ngưng kết trong huyết quản

Kỹ thuật

[ ぎょうこ ]

sự đông [coagulation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凝固する

    [ ぎょうこする ] n đặc sệt
  • 凝固剤

    Kỹ thuật [ ぎょうこざい ] chất làm đông [coagulant, coagulating agent]
  • 凝固点

    Kỹ thuật [ ぎょうこてん ] điểm đông cứng/điểm đông đặc [crystallizing point, freezing point, solidifying point]
  • 凝灰岩

    [ ぎょうかいがん ] n Đá tuff(1 loại đá hình thành từ núi lửa)
  • 凝着

    Kỹ thuật [ ぎょうちゃく ] sự cố kết [cohesion]
  • 凝着摩耗

    Kỹ thuật [ ぎょうちゃくまもう ] sự mòn do cố kết [adhesive wear]
  • 凝縮

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅく ] sự ngưng kết [condensation]
  • 凝縮器

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅくき ] máy ngưng kết [condenser]
  • 凝結

    [ ぎょうけつ ] n sự ngưng kết/sự ngưng đọng/đông kết/ngưng kết/ngưng tụ レンズの凝結: Sự ngưng tụ của thấu kính...
  • 凝結する

    [ ぎょうけつする ] n đặc lại
  • 凝血

    [ ぎょうけつ ] n máu đông 外部凝血: Máu đông ở bên ngoài 傷口の凝血: Máu đông ở vết thương 死後凝血: Máu đông sau...
  • 凝視

    [ ぎょうし ] n nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom 敵意のある凝視: Nhìn chằm chằm một cách khiêu khích...
  • 凝視する

    Mục lục 1 [ ぎょうしする ] 1.1 n 1.1.1 đăm đăm 1.2 vs 1.2.1 nhìn chằm chằm/nhìn chăm chú/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom/chăm chú...
  • 凝集

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅう ] sự kết tập [aggregation]
  • 凝集剤

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅうざい ] thuốc kết tập [coagulant,flocculant]
  • 凝集沈殿

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅうちんでん ] trầm tích kết tập [coagulation settling]
  • 几帳面

    Mục lục 1 [ きちょうめん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngăn nắp/cẩn thận/đúng giờ 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự cẩn thận/sự đúng...
  • Mục lục 1 [ ぼん ] 1.1 adj-na 1.1.1 tầm thường/xoàng/xoàng xĩnh 1.2 n 1.2.1 tính chất xoàng/tính chất thường/sự tầm thường/sự...
  • 凡そ

    Mục lục 1 [ およそ ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/ước độ/nhìn chung là/chung chung/khoảng 1.2 n 1.2.1 sự tóm tắt/sự đại khái...
  • 凡夫

    [ ぼんぷ ] n phàm phu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top