Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出る

Mục lục

[ でる ]

n

ngoi
đi ra

v1

xuất hiện/đi ra khỏi

Tin học

[ でる ]

ra/thoát [to exit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出る前

    [ でるまえ ] n Trước khi đi ra ngoài
  • 出品

    [ しゅっぴん ] n sự trưng bày/sự triển lãm/trưng bày/triển lãm
  • 出品する

    [ しゅっぴん ] vs trưng bày/triển lãm
  • 出品物

    [ しゅっぴんぶつ ] vs xuất phẩm
  • 出商い

    [ であきない ] n sự bán hàng rong
  • 出入

    [ しゅつにゅう ] vs xuất nhập
  • 出入する

    Mục lục 1 [ しゅつにゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ しゅつにゅうする ] vs ra vào lăn lộn
  • 出入口

    [ でいりぐち ] n cửa ra vào
  • 出入り

    Mục lục 1 [ でいり ] 1.1 n 1.1.1 việc ra vào/việc đi và đến 2 [ ではいり ] 2.1 n 2.1.1 Bên trong và bên ngoài/việc đến và...
  • 出入り口

    [ でいりぐち ] n cửa ra vào
  • 出入国地点

    [ しゅつにゅうこくちてん ] n Cửa khẩu
  • 出入国ビザー

    [ しゅつにゅうこくびざー ] n thị thực xuất nhập cảnh
  • 出典

    [ しゅってん ] n xuất xứ điển cố
  • 出先

    [ でさき ] n Nơi đến
  • 出先機関

    [ でさききかん ] n Văn phòng chi nhánh
  • 出前

    [ でまえ ] n dịch vụ phân phối thức ăn
  • 出勤

    [ しゅっきん ] n sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm
  • 出勤する

    [ しゅっきん ] vs đi làm/tới nơi làm việc
  • 出回線

    Tin học [ しゅつかいせん ] đường truyền ra [output line]
  • 出国

    Mục lục 1 [ しゅっこく ] 1.1 n 1.1.1 xuất cảnh 1.1.2 việc rời khỏi đất nước [ しゅっこく ] n xuất cảnh việc rời khỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top