Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出勤

[ しゅっきん ]

n

sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出勤する

    [ しゅっきん ] vs đi làm/tới nơi làm việc
  • 出回線

    Tin học [ しゅつかいせん ] đường truyền ra [output line]
  • 出国

    Mục lục 1 [ しゅっこく ] 1.1 n 1.1.1 xuất cảnh 1.1.2 việc rời khỏi đất nước [ しゅっこく ] n xuất cảnh việc rời khỏi...
  • 出火

    [ しゅっか ] n sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn
  • 出火する

    [ しゅっか ] vs bốc lửa/xảy ra hỏa hoạn
  • 出獄

    [ しゅつごく ] n sự thả/sự phóng thích (khỏi nhà tù)
  • 出獄する

    [ しゅつごく ] vs thả/phóng thích (khỏi nhà tù)
  • 出現

    Mục lục 1 [ しゅつげん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện/việc tới 1.1.2 gốc gác [ しゅつげん ] n sự xuất hiện/việc tới gốc...
  • 出現する

    [ しゅつげん ] vs xuất hiện/tới
  • 出現度数

    Kỹ thuật [ しゅつげんどすう ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence]
  • 出現回数

    Tin học [ しゅつげんかいすう ] số lần xuất hiện [number of occurances]
  • 出現頻度

    Tin học [ しゅつげんひんど ] tần số [frequency (of appearance)]
  • 出稼ぎ

    [ でかせぎ ] n sự làm việc xa nhà
  • 出窓

    [ でまど ] n Cửa sổ xây lồi ra ngoài
  • 出納

    [ すいとう ] n sự xuất nạp/sự xuất nhập/xuất nạp/xuất nhập
  • 出生

    Mục lục 1 [ しゅっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự sinh đẻ 2 [ しゅっせい ] 2.1 n 2.1.1 sự sinh đẻ [ しゅっしょう ] n sự sinh đẻ...
  • 出生する

    Mục lục 1 [ しゅっせいする ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.1.2 chào đời [ しゅっせいする ] n đản sinh chào đời
  • 出生届

    [ しゅっせいとどけ ] n khai sinh (khai sanh)
  • 出生届け

    [ しゅっせいとどけ ] n giấy khai sinh
  • 出生地

    Mục lục 1 [ しゅっせいち ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 sinh quán 1.1.4 gốc gác [ しゅっせいち ] n xứ sở xứ sinh quán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top