Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出力サブシステム

Tin học

[ しゅつりょくサブシステム ]

hệ thống con xuất [output subsystem]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出力処理

    Tin học [ しゅつりょくしょり ] xử lý xuất [output process]
  • 出力先変更

    Tin học [ しゅつりょくさきへんこう ] đổi hướng xuất [output (re)direction]
  • 出力線

    Tin học [ しゅつりょくせん ] đường ra [output-line]
  • 出力装置

    Tin học [ しゅつりょくそうち ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device]
  • 出力機構

    Tin học [ しゅつりょくきこう ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device]
  • 出力手続き

    Tin học [ しゅつりょくてつづき ] thủ tục ra/thủ tục xuất [output procedure]
  • 出きる

    [ できる ] n biết
  • 出っ歯

    [ でっぱ ] n răng vẩu/răng hô
  • 出て行く

    [ でていく ] n bước ra
  • 出て行け

    [ でていけ ] n cút đi
  • 出側

    Tin học [ しゅつがわ ] bên gửi/phía gửi [sending side]
  • 出し入れ可能媒体

    Tin học [ だしいれかのうばいたい ] phương tiện di dời được/phương tiện tháo lắp được [removable media]
  • 出かけようとしている

    [ でかけようとしている ] n sắp đi
  • 出かける

    Mục lục 1 [ でかける ] 1.1 n 1.1.1 rời khỏi 1.1.2 ra 1.1.3 đăng trình [ でかける ] n rời khỏi ra đăng trình
  • 出す

    [ だす ] v5s gửi đi/cho ra khỏi/xuất bản
  • 出口

    Mục lục 1 [ でぐち ] 1.1 vs 1.1.1 cổng ra 1.2 n 1.2.1 cửa ra 1.3 n 1.3.1 lối ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ でぐち ] 2.1.1 cửa ra [ でぐち...
  • 出口点

    Tin học [ でぐちてん ] điểm thoát [exit point]
  • 出合う

    [ であう ] v5u gặp gỡ tình cờ
  • 出向

    Kinh tế [ しゅっこう ] làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình [external assignment] Explanation : 出向とは、在籍出向とも呼ばれ、自社に在籍しながら他社に異動して、他社の従業員となり、その指揮監督に従いながら、他社の業務を行うこと。出向者は元の会社では休職となる場合もある。配転と同様に、業務上の必要性があり、人選に合理性があり、出向先での待遇が著しく悪化しないのであれば、従業員の同意がなくとも出向を命じることはできる。
  • 出場

    [ しゅつじょう ] n ra mắt/trình diễn/tham dự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top