- Từ điển Nhật - Việt
出力フォーマット
Xem thêm các từ khác
-
出力エネルギー
Kỹ thuật [ しゅつりょくエネルギー ] năng lượng xuất ra [output energy] -
出力サブシステム
Tin học [ しゅつりょくサブシステム ] hệ thống con xuất [output subsystem] -
出力処理
Tin học [ しゅつりょくしょり ] xử lý xuất [output process] -
出力先変更
Tin học [ しゅつりょくさきへんこう ] đổi hướng xuất [output (re)direction] -
出力線
Tin học [ しゅつりょくせん ] đường ra [output-line] -
出力装置
Tin học [ しゅつりょくそうち ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device] -
出力機構
Tin học [ しゅつりょくきこう ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device] -
出力手続き
Tin học [ しゅつりょくてつづき ] thủ tục ra/thủ tục xuất [output procedure] -
出きる
[ できる ] n biết -
出っ歯
[ でっぱ ] n răng vẩu/răng hô -
出て行く
[ でていく ] n bước ra -
出て行け
[ でていけ ] n cút đi -
出側
Tin học [ しゅつがわ ] bên gửi/phía gửi [sending side] -
出し入れ可能媒体
Tin học [ だしいれかのうばいたい ] phương tiện di dời được/phương tiện tháo lắp được [removable media] -
出かけようとしている
[ でかけようとしている ] n sắp đi -
出かける
Mục lục 1 [ でかける ] 1.1 n 1.1.1 rời khỏi 1.1.2 ra 1.1.3 đăng trình [ でかける ] n rời khỏi ra đăng trình -
出す
[ だす ] v5s gửi đi/cho ra khỏi/xuất bản -
出口
Mục lục 1 [ でぐち ] 1.1 vs 1.1.1 cổng ra 1.2 n 1.2.1 cửa ra 1.3 n 1.3.1 lối ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ でぐち ] 2.1.1 cửa ra [ でぐち... -
出口点
Tin học [ でぐちてん ] điểm thoát [exit point] -
出合う
[ であう ] v5u gặp gỡ tình cờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.