Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出張

Mục lục

[ しゅっちょう ]

adj-na, uk

chuyến đi kinh doanh

n

việc đi công tác

Kinh tế

[ しゅっちょう ]

chuyến đi kinh doanh [business tour (or business trip)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出張する

    Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 vs 1.1.1 đi công tác 2 [ しゅっちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 công tác [ しゅっちょう ] vs đi công...
  • 出張費

    [ しゅっちょうひ ] n tiền công tác
  • 出張所

    [ しゅっちょうじょ ] n chỗ làm việc/nơi công tác
  • 出征

    [ しゅっせい ] n sự ra trận/việc ra trận
  • 出征する

    [ しゅっせい ] vs ra trận
  • 出トラヒック

    Tin học [ しゅつトラヒック ] lưu lượng gửi đi/lượng ra [outgoing traffic]
  • 出刃

    [ でば ] n dao/dao nhọn
  • 出刃包丁

    [ でばぼうちょう ] n dao chạm đầu nhọn
  • 出る

    Mục lục 1 [ でる ] 1.1 n 1.1.1 ngoi 1.1.2 đi ra 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/đi ra khỏi 2 Tin học 2.1 [ でる ] 2.1.1 ra/thoát [to exit] [...
  • 出る前

    [ でるまえ ] n Trước khi đi ra ngoài
  • 出品

    [ しゅっぴん ] n sự trưng bày/sự triển lãm/trưng bày/triển lãm
  • 出品する

    [ しゅっぴん ] vs trưng bày/triển lãm
  • 出品物

    [ しゅっぴんぶつ ] vs xuất phẩm
  • 出商い

    [ であきない ] n sự bán hàng rong
  • 出入

    [ しゅつにゅう ] vs xuất nhập
  • 出入する

    Mục lục 1 [ しゅつにゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ しゅつにゅうする ] vs ra vào lăn lộn
  • 出入口

    [ でいりぐち ] n cửa ra vào
  • 出入り

    Mục lục 1 [ でいり ] 1.1 n 1.1.1 việc ra vào/việc đi và đến 2 [ ではいり ] 2.1 n 2.1.1 Bên trong và bên ngoài/việc đến và...
  • 出入り口

    [ でいりぐち ] n cửa ra vào
  • 出入国地点

    [ しゅつにゅうこくちてん ] n Cửa khẩu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top