- Từ điển Nhật - Việt
出納
Xem thêm các từ khác
-
出生
Mục lục 1 [ しゅっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự sinh đẻ 2 [ しゅっせい ] 2.1 n 2.1.1 sự sinh đẻ [ しゅっしょう ] n sự sinh đẻ... -
出生する
Mục lục 1 [ しゅっせいする ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.1.2 chào đời [ しゅっせいする ] n đản sinh chào đời -
出生届
[ しゅっせいとどけ ] n khai sinh (khai sanh) -
出生届け
[ しゅっせいとどけ ] n giấy khai sinh -
出生地
Mục lục 1 [ しゅっせいち ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 sinh quán 1.1.4 gốc gác [ しゅっせいち ] n xứ sở xứ sinh quán... -
出生率
[ しゅっしょうりつ ] n tỷ lệ sinh -
出生過剰
[ しゅっせいかじょう ] n tỉ lệ sinh đẻ quá cao -
出産
Mục lục 1 [ しゅっさん ] 1.1 vs 1.1.1 sinh đẻ 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản/sự sản xuất 1.3 n 1.3.1 thai sản [ しゅっさん ] vs sinh... -
出産に頑張る
[ しゅっさんにがんばる ] n rặn đẻ -
出産する
Mục lục 1 [ しゅっさんする ] 1.1 n 1.1.1 sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ 1.1.2 lâm bồn [ しゅっさんする ] n sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ... -
出産養育
[ しゅっさんよういく ] n sản dục -
出版
[ しゅっぱん ] n sự xuất bản/xuất bản -
出版する
[ しゅっぱん ] vs xuất bản -
出版社
[ しゅっぱんしゃ ] n nhà xuất bản -
出版物
Tin học [ しゅっぱんぶつ ] sản phẩm xuất bản [publication] -
出目
[ でめ ] n mắt lồi -
出目金
[ でめきん ] n cá vàng mắt lồi -
出盛り
Mục lục 1 [ でさかり ] 1.1 n 1.1.1 thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) 2 [ でざかり ] 2.1 n 2.1.1 thời gian tốt nhất (cho mùa vụ)... -
出発
[ しゅっぱつ ] n sự xuất phát/sự khởi hành/xuất phát/khởi hành -
出発した
[ しゅつはつした ] n đã ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.