- Từ điển Nhật - Việt
分解
Mục lục |
[ ぶんかい ]
n
sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời
- 分解修理:Sửa chữa tháo rời
- 分解写真〈相撲のテレビ放送などの〉:Bộ phận phân giải hình ảnh
phân giải
Kỹ thuật
[ ぶんかい ]
sự tháo rời [disassembly]
Tin học
[ ぶんかい ]
phân giải [deblocking]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分解する
Mục lục 1 [ ぶんかい ] 1.1 vs 1.1.1 phân giải/phân tích/tháo rời 2 [ ぶんかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tháo [ ぶんかい ] vs phân... -
分解能
Tin học [ ぶんかいのう ] độ phân giải/độ nét [resolving power/resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường... -
分解検査
Kỹ thuật [ ぶんかいけんさ ] sự đại tu [overhaul] -
分譲
Kinh tế [ ぶんじょう ] bán nhiều bất động sản [selling (real estate) in lots] Category : Tài chính [財政] -
分野
[ ぶんや ] n lĩnh vực 科学の分野: lĩnh vực khoa học -
分量
Mục lục 1 [ ぶんりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phân lượng 1.1.2 phân lượng [ ぶんりょう ] n sự phân lượng 薬の分量を誤る :Đưa... -
分配
Mục lục 1 [ ぶんぱい ] 1.1 vs 1.1.1 phân phối 1.1.2 phân bố 1.2 n 1.2.1 sự phân phối 2 Tin học 2.1 [ ぶんぱい ] 2.1.1 sự phân... -
分配する
[ ぶんぱいする ] n chia -
分配法則
Tin học [ ぶんぱいほうそく ] luật phân phối [distributive law] -
分離
Mục lục 1 [ ぶんり ] 1.1 n 1.1.1 sự phân li/sự phân chia/sự phân tách/phân li (di truyền) 1.1.2 phân ly 1.1.3 ngăn cách 2 Kinh tế... -
分離する
Mục lục 1 [ ぶんりする ] 1.1 n 1.1.1 xắn 1.1.2 tách ra 1.1.3 tách 1.1.4 rời nhau 1.1.5 lìa 1.1.6 chia ly 1.1.7 chia 1.1.8 cách khoảng... -
分離可能契約
Mục lục 1 [ ぶんりかのうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんりかのうけいやく ] 2.1.1 hợp... -
分離子
Tin học [ ぶんりし ] dụng cụ ngăn cách/thiết bị ngăn cách [separator] -
分離子文字
Tin học [ ぶんりしもじ ] ký tự ngăn cách [separator character] -
分離符
Tin học [ ぶんりふ ] dấu ngăn cách [separator] -
分離記号
Tin học [ ぶんりきごう ] ký hiệu ngăn cách [separator] -
分析
Mục lục 1 [ ぶんせき ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích 1.1.2 phân tích 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんせき ] 2.1.1 sự phân tích [analysis] [ ぶんせき... -
分析する
Mục lục 1 [ ぶんせき ] 1.1 vs 1.1.1 phân tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんせきする ] 2.1.1 phân tích [analyze] [ ぶんせき ] vs phân... -
分析合成形分類体系
Tin học [ ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân tích tổng hợp [analytico-synthetic classification... -
分析形分類体系
Tin học [ ぶんせきがたぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân tích [analytical classification system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.