- Từ điển Nhật - Việt
切り離す
Mục lục |
[ きりはなす ]
v5s
tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách
- 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している :Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.
- うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない :Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không d
chặt đầu/xử trảm/chặt/bẻ
- ~のことから頭を切り離す :Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~
- ~の手足を切り離す :chặt chân tay
Tin học
[ きりはなす ]
tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to sever/to detach/to decapitate]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
切り抜き帳
[ きりぬきちょう ] n vở dán từ những tờ rời nhau/sổ có thể xé -
切り抜き帖
[ きりぬきちょう ] n vở dán từ những tờ rời nhau/sổ có thể xé -
切り枝
[ きりえだ ] n cành cắt (để giâm) 切り枝〔園芸の〕 :bộ cắt tỉa -
切り接ぎ
[ きりつぎ ] n chiết (cành) -
切り捨てる
Mục lục 1 [ きりすてる ] 1.1 v1 1.1.1 liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ 2 Tin học 2.1 [ きりすてる ] 2.1.1 làm... -
切り換え
Tin học [ きりかえ ] sự chuyển mạch/sự đóng ngắt điện [switching] -
切り株
[ きりかぶ ] n gốc rạ/gốc cây 大きな木は切り倒され、切り株だけが残った : Nhưng cây to bị đốn hạ, chỉ còn... -
切り札でとる
[ きりふだでとる ] n ăn bằng con chủ bài/ăn bằng con át chủ bài/thắng bằng con át chủ bài -
切り替え
Mục lục 1 [ きりかえ ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi/sự chuyển đổi/sự thế chỗ/thay đổi/chuyển đổi/thế chỗ/chuyển sang... -
切り替えスイッチ
Kỹ thuật [ きりかえスイッチ ] công tắc chuyển đổi [changeover switch] -
切り替える
Tin học [ きりかえる ] chuyển đổi/trao đổi/thay đổi [to switch/to change/to exchange/to convert/to renew/to throw a switch/to replace/to... -
切り替え時
Tin học [ きりかえとき ] thời gian đáp ứng [response time] Explanation : Thời gian mà máy tính cần phải có để đáp ứng và... -
切れ
Mục lục 1 [ きれ ] 1.1 n 1.1.1 mảnh/miếng/miếng cắt/miếng chặt ra/miếng bổ ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ きれ ] 2.1.1 đứt [ きれ... -
切れない
Mục lục 1 [ きれない ] 1.1 adj 1.1.1 không hết/không xuể 1.1.2 cùn/không cắt được [ きれない ] adj không hết/không xuể... -
切れの帽子
[ きれのぼうし ] n mũ vải -
切れ屋
[ きれや ] n kho chứa hàng khô -
切れ刃
Kỹ thuật [ きれは ] dao cắt [cutting edge] -
切れ刃の逃げ角
Kỹ thuật [ きれはのにげかく ] góc thoát dao cắt [tip clearance] -
切れ刃角
Kỹ thuật [ きれはかど ] góc đưa dao cắt [cutting edge angle] -
切れる
Mục lục 1 [ きれる ] 1.1 v1 1.1.1 vỡ tung/nổ tung/sụp đổ 1.1.2 sắc/cắt tốt 1.1.3 khôn ngoan/thông minh/sắc sảo 1.1.4 đứt/bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.