Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

切符

[ きっぷ ]

n

安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung sướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切符売場

    [ きっぷうりば ] n nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé
  • 切符売り

    [ きっぷうり ] n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người thu vé
  • 切符売り場

    Mục lục 1 [ きっぷうりば ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé [ きっぷうりば ] n nơi bán...
  • 切符切り

    [ きっぷきり ] n việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé 切符切りのはさみ :Máy bấm lỗ vé
  • 切粉

    Kỹ thuật [ きりこ ] phoi [Shavings] Explanation : 銅の削りかす///(金属の削りかす)
  • 切線

    Kỹ thuật [ せっせん ] sự cắt dây [wire cutting]
  • 切片

    [ せっぺん ] n bông tuyết/ vết cắt
  • 切願する

    Mục lục 1 [ せつがんする ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7...
  • 切迫

    [ せっぱく ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
  • 切迫する

    [ せっぱくする ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
  • 切腹

    [ せっぷく ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
  • 切除する

    [ せつじょする ] n cắt bỏ
  • 切掛

    Mục lục 1 [ きっかけ ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực...
  • 切捨て

    Tin học [ きりすて ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation]
  • 切捨て機能

    Tin học [ きりすてきのう ] hàm làm tròn xuống [round-down function]
  • 切株

    [ きりかぶ ] n sợi râu/râu
  • 切欠

    Kỹ thuật [ きっかけ ] vết khía [notch]
  • 切欠試験片

    Kỹ thuật [ きっかけしけんへん ] mẫu vật cắt [notched specimen]
  • 切札

    [ きりふだ ] n lá bài chủ/con át chủ bài
  • 切望する

    [ せつぼうする ] n Tha thiết mong mỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top