Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

初めに

Mục lục

[ はじめに ]

n, adv

thoạt tiên
lời nói đầu
bước vào
ban sơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初めから終りまで

    [ はじめからおわりまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối
  • 初める

    [ そめる ] v1, aux-v bắt đầu...
  • 初冬

    [ しょとう ] n đầu đông
  • 初秋

    [ しょしゅう ] n đầu thu
  • 初空

    Mục lục 1 [ はつそら ] 1.1 n 1.1.1 Bầu trời vào buổi sáng năm mới 2 [ はつぞら ] 2.1 n 2.1.1 Bầu trời vào buổi sáng năm...
  • 初等

    [ しょとう ] n sơ đẳng
  • 初級

    [ しょきゅう ] n sơ cấp/mức độ cơ bản/ sơ khai
  • 初生り

    [ はつなり ] n quả ra lần đầu
  • 初生児

    [ しょせいじ ] n con mọn
  • 初産

    [ しょさん ] n sơ sinh
  • 初版

    [ しょはん ] n xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí)
  • 初花

    [ はつはな ] n hoa đầu mùa
  • 初詣で

    [ はつもうで ] n việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm 神社やお寺へ初詣でに行く :Đi lễ đền chùa đầu năm
  • 初輸入

    Kinh tế [ しょゆにゅう ] nhập khẩu ban đầu [introduction (of goods)]
  • 初霜

    [ はつしも ] n màn sương đầu tiên trong năm 初霜が降りた :Đã có sương đầu mùa
  • 初釜

    [ はつがま ] n lễ uống trà đầu năm mới
  • 初雪

    [ はつゆき ] n đợt tuyết đầu tiên (của mùa) そろそろ初雪が見られそうだ :Sắp được nhìn thấy đợt tuyết đầu...
  • 初耳

    [ はつみみ ] n Cái mới nghe lần đầu へえー。それは初耳だわ。もう日本のサラリーマンが電車でマンガを読んでいるのを見ても、変だとは言えないわね! :Hmm...lần...
  • 初恋

    [ はつこい ] n mối tình đầu 初恋は印象に深く残るものである。時には一生忘れられない。: Mối tình đầu bao giờ...
  • 初歩

    Mục lục 1 [ しょほ ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 sơ đẳng 1.1.2 sơ bộ/sơ cấp [ しょほ ] n, adj-no sơ đẳng sơ bộ/sơ cấp ~の段階:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top