Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

初耳

[ はつみみ ]

n

Cái mới nghe lần đầu
へえー。それは初耳だわ。もう日本のサラリーマンが電車でマンガを読んでいるのを見ても、変だとは言えないわね! :Hmm...lần đầu tiên được nghe đấy. Việc nhìn thấy người Nhật đọc truyện tranh trong xe điện không thể nói là không bình thường được.
それは初耳だよ。どうしてもっと早く教えてくれなかったんだい :Đấy là lần đầu tôi được nghe đấy ! Sa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初恋

    [ はつこい ] n mối tình đầu 初恋は印象に深く残るものである。時には一生忘れられない。: Mối tình đầu bao giờ...
  • 初歩

    Mục lục 1 [ しょほ ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 sơ đẳng 1.1.2 sơ bộ/sơ cấp [ しょほ ] n, adj-no sơ đẳng sơ bộ/sơ cấp ~の段階:...
  • 初歩的

    Tin học [ しょほてき ] cơ bản/cơ sở [fundamental/elementary]
  • 初氷

    [ はつごおり ] n lớp băng đầu tiên trong mùa đông
  • 初演

    [ しょえん ] n sự trình diễn lần đầu/ sự trình chiếu lần đầu
  • 初期

    Mục lục 1 [ しょき ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 sơ khai 1.1.2 ban sơ 1.1.3 ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu 2 Tin học 2.1 [ しょき ]...
  • 初期不良

    Tin học [ しょきふりょう ] hỏng ngay lúc đầu [early failure]
  • 初期化

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょきか ] 1.1.1 sự thiết định giá trị ban đầu [initialization] 2 Tin học 2.1 [ しょきか ] 2.1.1...
  • 初期化子

    Tin học [ しょうきかし ] trình khởi tạo/bộ khởi tạo [initializer]
  • 初期化プログラム

    Tin học [ しょきかプログラム ] chương trình khởi tạo [initial program]
  • 初期化コード

    Tin học [ しょきかコード ] mã khởi tạo [initialization code]
  • 初期化部

    Tin học [ しょきかぶ ] vùng khởi tạo [initialization section]
  • 初期デフォルト

    Tin học [ しょきデフ ] ngầm định khởi tạo [initial default]
  • 初期値

    Tin học [ しょきち ] giá trị khởi tạo [initializing value (IV)]
  • 初期値設定プログラム単位

    Tin học [ しょきちせっていプログラムたんい ] đơn vị dữ liệu chương trình [block data program unit]
  • 初期状態

    Tin học [ しょきじょうたい ] trạng thái khởi tạo [initial state]
  • 初期点

    Tin học [ しょきてん ] điểm khởi tạo [initial point]
  • 初期画面

    Tin học [ しょきがめん ] màn hình mở [opening screen]
  • 初期設定

    Tin học [ しょきせってい ] khởi tạo [initialization (vs)] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn...
  • 初期設定値

    Kỹ thuật [ しょきせっていち ] giá trị được đặt định ban đầu [initial set vlue]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top