- Từ điển Nhật - Việt
別段預金
Kinh tế
[ べつだんよきん ]
khoản trữ riêng [special deposit]
- Explanation: 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。
- 'Related word': 雑預金
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
利
[ り ] n lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 地の利: lợi thế địa lý -
利き目
[ ききめ ] n ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội 利き目の早い薬: thuốc có ảnh hưởng nhanh 忠告しても利き目がない: đã... -
利く
[ きく ] v5k có lợi/có ích ...には鼻が利く: mũi thính (利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。: Người ngoài... -
利け者
[ きけもの ] n Người có ảnh hưởng -
利口
Mục lục 1 [ りこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lanh lợi/mồm mép 1.2 n 1.2.1 sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh [ りこう... -
利子
Mục lục 1 [ りし ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 lợi tức 1.1.4 lời lãi/lãi (ngân hàng) 1.1.5 lãi 2 Kinh tế 2.1 [... -
利子率
Mục lục 1 [ りしりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしりつ ] 2.1.1 suất lãi [rate of interest] [ りしりつ ] n suất... -
利子発生証券
Mục lục 1 [ りしはっせいしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいしょうけん ] 2.1.1 chứng... -
利子発生日
Mục lục 1 [ りしはっせいび ] 1.1 n 1.1.1 ngày tính lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいび ] 2.1.1 ngày tính lãi [interest (or value)... -
利子払い渡し通書
[ りしはらいわたしつうしょ ] n phiếu cổ tức -
利子払渡通知書
Kinh tế [ りしばらいわたしつうちしょ ] phiếu cổ tức [interest warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
利害
Mục lục 1 [ りがい ] 1.1 n 1.1.1 sự lợi hại/lợi ích chung 1.1.2 lợi hại [ りがい ] n sự lợi hại/lợi ích chung さまざまな分野で利害が一致する:... -
利己
[ りこ ] n cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân 利己心: lòng ích kỷ -
利己主義
[ りこしゅぎ ] n chủ nghĩa vị kỷ/chủ nghĩa cá nhân 利己主義の追求 :theo đuổi chủ nghĩa vị kỷ 利己主義者 :Người... -
利己的
Mục lục 1 [ りこてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 vị ngã 1.1.2 vị kỷ 1.1.3 ích kỷ [ りこてき ] adj-na vị ngã vị kỷ ích kỷ 利己的でない行為 :Hành... -
利他主義
[ りたしゅぎ ] n vị tha -
利他的
[ りたてき ] n vị tha -
利便性
[ りべんせい ] tính tiện lợi -
利得
Tin học [ りとく ] kiếm được [gain] -
利回り
Kinh tế [ りまわり ] lãi suất/cổ tức [interest, return, yield] Category : Chứng khoán, trái phiếu [債券] Explanation : 利率が額面金額に対する利子の割合であるのに対し、投資元本に対する収益の割合が利回りと呼ばれる。///利回りとは、通常、最終利回りを意味し、投資者が最終償還期限まで債券を保有した場合の年利子と1年当たりの償還差損益の合計額の投資元本に対する割合をいう。///その債券が新規発行債券であれば、応募者利回りと呼ばれる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.