Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

利息分割受取型定期預金

Kinh tế

[ りそくぶんかつうけとりがたていきよきん ]

tiền gửi có kỳ hạn gửi dần mà khách hàng có thể nhận được tất cả hay một phần tiền lãi trước khi đến hạn thanh toán [installment time deposit in which customer can receive all or part of the interest before maturity]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利息、利子

    Kinh tế [ りそく、りし ] Lãi suất [Interest rate] Category : Tài chính
  • 利息発生日

    Kinh tế [ りそくはっせいび ] ngày sinh lãi [value date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利息込み

    Kinh tế [ りそくこみ ] kể cả lãi [cum interest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利息金

    Kinh tế [ りそくきん ] tiền lãi [interest money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利権譲渡

    Kinh tế [ りけんじょうと ] nhượng quyền [transfer of right] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利殖

    [ りしょく ] n sự làm giàu/sự tích của 利殖の才がある: có bàn tay 利殖法: luật làm giàu
  • 利潤

    Mục lục 1 [ りじゅん ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận/lãi 1.1.2 lời lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りじゅん ] 2.1.1 lợi nhuận [profit] [ りじゅん...
  • 利潤証券

    Mục lục 1 [ りじゅんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りじゅんしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán...
  • 到底

    [ とうてい ] adv hoàn toàn/tuyệt đối ロシア語を1年でマスターするのは到底不可能だ。: Hoàn toàn không thể học tiếng...
  • 到着

    Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến 1.2 n 1.2.1 sự đến/sự đến nơi 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃく ] 2.1.1 đến (tàu,...
  • 到着する

    Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đến nơi 2 [ とうちゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 tới nơi 2.1.2 đi tới [ とうちゃく...
  • 到着売買条件

    Kinh tế [ とうちゃくばいばいじょうけん ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 到着後払い

    Mục lục 1 [ とうちゃくごはらい ] 1.1 n 1.1.1 hàng đến trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくあとばらい ] 2.1.1 hàng đến...
  • 到着プロセス

    Tin học [ とうちゃくプロセス ] tiến trình đến [arrival process]
  • 到着品質条件

    Mục lục 1 [ とうちゃくひんしつじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくひんしつじょうけん...
  • 到着駅

    [ とうちゃくえき ] n Ga đến
  • 到着船

    Mục lục 1 [ とうちゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくせん ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [...
  • 到着港

    Mục lục 1 [ とうちゃくこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくこう ] 2.1.1 cảng đến [port of arrival] [ とうちゃくこう...
  • 到着港甲板渡し

    [ とうちゃくこうかんぱんわたし ] n giao từ boong tàu tại cảng đến
  • 到着港本船渡し値段

    Kinh tế [ とうちゃくこうほんせんわたしねだん ] F.O.B giao tới đích [free on board shipment to destination F.O.B shipment to destination]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top