Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

利潤

Mục lục

[ りじゅん ]

n

lợi nhuận/lãi
意外の利潤: lợi nhuận trời cho
競争下での利潤: lãi có được sau khi cạnh tranh
lời lãi

Kinh tế

[ りじゅん ]

lợi nhuận [profit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利潤証券

    Mục lục 1 [ りじゅんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りじゅんしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán...
  • 到底

    [ とうてい ] adv hoàn toàn/tuyệt đối ロシア語を1年でマスターするのは到底不可能だ。: Hoàn toàn không thể học tiếng...
  • 到着

    Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến 1.2 n 1.2.1 sự đến/sự đến nơi 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃく ] 2.1.1 đến (tàu,...
  • 到着する

    Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đến nơi 2 [ とうちゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 tới nơi 2.1.2 đi tới [ とうちゃく...
  • 到着売買条件

    Kinh tế [ とうちゃくばいばいじょうけん ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 到着後払い

    Mục lục 1 [ とうちゃくごはらい ] 1.1 n 1.1.1 hàng đến trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくあとばらい ] 2.1.1 hàng đến...
  • 到着プロセス

    Tin học [ とうちゃくプロセス ] tiến trình đến [arrival process]
  • 到着品質条件

    Mục lục 1 [ とうちゃくひんしつじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくひんしつじょうけん...
  • 到着駅

    [ とうちゃくえき ] n Ga đến
  • 到着船

    Mục lục 1 [ とうちゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくせん ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [...
  • 到着港

    Mục lục 1 [ とうちゃくこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくこう ] 2.1.1 cảng đến [port of arrival] [ とうちゃくこう...
  • 到着港甲板渡し

    [ とうちゃくこうかんぱんわたし ] n giao từ boong tàu tại cảng đến
  • 到着港本船渡し値段

    Kinh tế [ とうちゃくこうほんせんわたしねだん ] F.O.B giao tới đích [free on board shipment to destination F.O.B shipment to destination]...
  • 到着期日

    Kinh tế [ とうちゃくきじつ ] thời hạn tàu đến [time of arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 到着日

    Mục lục 1 [ とうちゃくび ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくび ] 2.1.1 ngày đến (tàu; hàng) [date of arrival]...
  • 到達

    [ とうたつ ] n sự đạt đến/sự đạt được 生徒たちにはきちんと各自の到達目標を示すべきだ: Anh phải đưa ra những...
  • 到達する

    Mục lục 1 [ とうたつ ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đạt đến 1.1.2 đạt được 2 [ とうたつする ] 2.1 vs 2.1.1 đáo [ とうたつ ] vs...
  • 到達頻度

    Kinh tế [ とうたつひんど ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 到頭

    [ とうとう ] adv, uk cuối cùng/sau cùng/kết cục là とうとう彼は絵を仕上げた。: Cuối cùng thì anh ấy cũng hoàn thành...
  • 到来

    [ とうらい ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top