Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

制度信用取引

Kinh tế

[ せいどしんようとりひき ]

giao dịch tín dụng chế độ
Category: 取引(売買)
Explanation: 信用取引の種類の一つで平成10年12月から、従来の信用取引の名称が制度信用取引となった。///証券取引所の規則によって決済(弁済)の期限や品貸料の金額が決められている信用取引のことをいう。決済までの期間は最長6カ月間で、絶対期日までに決済をしなくてはいけない。制度信用取引を行える証券は、証券取引所に上場している株式等で、制度信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことができる。
'Related word': 一般信用取引

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制作

    [ せいさく ] n sự chế tác/ sự làm
  • 制作する

    [ せいさくする ] vs chế tác
  • 制御

    Mục lục 1 [ せいぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự chế ngự/sự thống trị/ kiểm soát/ sự hạn chế 2 Tin học 2.1 [ せいぎょ ] 2.1.1 điều...
  • 制御域

    Tin học [ せいぎょいき ] khu vực điều khiển [control area]
  • 制御卓

    Tin học [ せいぎょたく ] bàn giao tiếp người-máy [(operator) console] Explanation : Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm...
  • 制御局

    Tin học [ せいぎょきょく ] trạm điều khiển/trạm kiểm soát [control station]
  • 制御モデル

    Tin học [ せいぎょモデル ] mô hình điều khiển [control model]
  • 制御ブロック

    Tin học [ せいぎょブロック ] khối điều khiển [control block]
  • 制御プログラム

    Tin học [ せいぎょプログラム ] chương trình điều khiển [control program]
  • 制御プロセッサ

    Tin học [ せいぎょプロセッサ ] bộ xử lý điều khiển [control processor]
  • 制御プロセス

    Tin học [ せいぎょプロセス ] tiến trình điều khiển/quy trình điều khiển [controlling process]
  • 制御データ名

    Tin học [ せいぎょデータめい ] tên dữ liệu điều khiển [control data-name]
  • 制御データ項目

    Tin học [ せいぎょデータこうもく ] mục dữ liệu điều khiển/phần dữ liệu điều khiển [control data item]
  • 制御フレーム

    Tin học [ せいぎょフレーム ] khung điều khiển [control frame]
  • 制御切れ

    Tin học [ せいぎょぎれ ] ngắt điều khiển [control break]
  • 制御切れレベル

    Tin học [ せいぎょぎれレベル ] mức ngắt điều khiển [control break level]
  • 制御シーケンス

    Tin học [ せいぎょシーケンス ] trình tự điều khiển/chuỗi điều khiển [control sequence]
  • 制御システム

    Tin học [ せいぎょシステム ] hệ thống điều khiển/hệ thống kiểm soát [control system]
  • 制御ストリング

    Tin học [ せいぎょストリング ] chuỗi điều khiển [control string]
  • 制御端末

    Tin học [ せいぎょたんまつ ] thiết bị giao tiếp điều khiển [controlling terminal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top