Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

制限付裏書

Kinh tế

[ せいげんつきうらがき ]

ký hậu bảo lưu/ký hậu hạn chế [qualified endorsement/restrictive endorsenment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制限引受

    [ せいげんひきうけ ] vs chấp nhận có bảo lưu
  • 制限引受け

    Kinh tế [ せいげんひきうけ ] chấp nhận có bảo lưu (luật) [qualified acceptance] Category : Luật [法律]
  • 制限引受法

    [ せいげんひきうけほう ] vs chấp nhận có bảo lưu luật
  • 制限信用状

    Kinh tế [ せいげんしんようじょう ] thư tín dụng hạn chế [restricted letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 制限裏義

    Kinh tế [ せいげんうらぎ ] ký hậu hạn chế [restrictive indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 制限配信

    Tin học [ せいげんはいしん ] gửi trong giới hạn [restricted delivery]
  • 制限速度

    [ せいげんそくど ] vs tốc độ giới hạn
  • 制限指定表

    Tin học [ せいげんしていひょう ] bảng mục bị giới hạn [limited entry table]
  • 制欲する

    [ せいよくする ] vs tiết dục
  • 制止

    [ せいし ] n sự cản trở/sự kìm hãm/sự kiềm chế
  • 制服

    Mục lục 1 [ せいふく ] 1.1 n 1.1.1 sắc phục 1.1.2 phục chế 1.1.3 đồng phục 1.1.4 chinh phục 1.1.5 chế phục [ せいふく ]...
  • 制海権

    [ せいかいけん ] vs quyền kiểm soát hải phận
  • 刷り直す

    [ すりなおす ] v5s in lại
  • 刷る

    [ する ] v5r in
  • 刷毛

    [ はけ ] n bàn chải
  • 刷毛塗り

    Kỹ thuật [ はけぬり ] chổi sơn
  • 刷毛先

    [ はけさき ] n đầu chổi lông
  • 刷新

    [ さっしん ] n sự đổi mới/sự cách tân
  • Mục lục 1 [ けん ] 1.1 n 1.1.1 bản 1.2 n, n-suf 1.2.1 vé/phiếu [ けん ] n bản n, n-suf vé/phiếu 記名社債(券): trái phiếu...
  • 券賞金付き

    Kinh tế [ けんしょうきんつき ] kèm theo tiền thưởng/kèm theo lãi [\"lottery\"; time deposit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top