Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

刷毛先

[ はけさき ]

n

đầu chổi lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刷新

    [ さっしん ] n sự đổi mới/sự cách tân
  • Mục lục 1 [ けん ] 1.1 n 1.1.1 bản 1.2 n, n-suf 1.2.1 vé/phiếu [ けん ] n bản n, n-suf vé/phiếu 記名社債(券): trái phiếu...
  • 券賞金付き

    Kinh tế [ けんしょうきんつき ] kèm theo tiền thưởng/kèm theo lãi [\"lottery\"; time deposit]
  • [ とげ ] n gai 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった :Khi Steve đi lượm củi, anh ta đã bị một...
  • 刺の有る言葉

    [ とげのあることば ] n ngôn từ như có gai nhọn
  • 刺し子

    [ さしこ ] n sự may chần/áo (bông) chần
  • 刺し傷

    [ さしきず ] n vết thương do bị đâm
  • 刺し縫い

    [ さしぬい ] n sự may chần/may chần
  • 刺し通す

    [ さしとおす ] n lủng
  • 刺し殺す

    [ さしころす ] v5s đâm chết
  • 刺さる

    [ ささる ] v5r mắc/hóc 魚の骨がのどに刺さった。: Tôi bị mắc một cái xương cá ở cổ họng. 小指にバラのとげが刺さった。:...
  • 刺す

    Mục lục 1 [ さす ] 1.1 v5s 1.1.1 xiên 1.1.2 găm 1.1.3 đốt 1.1.4 đâm/thọc/chọc/xỉa 1.1.5 chọc tiết 1.1.6 châm chích 1.1.7 châm...
  • 刺すような

    [ さすような ] v5s chua xót
  • 刺すような寒気

    [ さすようなさむけ ] v5s rét buốt
  • 刺繍

    Mục lục 1 [ ししゅう ] 1.1 vs 1.1.1 thêu dệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ししゅう ] 2.1.1 Thêu [ ししゅう ] vs thêu dệt Kỹ thuật [...
  • 刺繍する

    [ ししゅうする ] vs thêu
  • 刺繍賞品

    [ ししゅうしょうひん ] vs hàng thêu
  • 刺青

    [ いれずみ ] n xăm/xăm hình 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青 :Xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó...
  • 刺魚

    [ とげうお ] n Cá gai
  • 刺身

    [ さしみ ] n gỏi cá/Sasimi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top