Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

刻時パルス

Tin học

[ こくじぱるす ]

tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刻時機構

    Tin học [ こくじきこう ] đồng hồ [clock] Explanation : Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc...
  • [ は ] n lưỡi (gươm)/cạnh sắc 外科用メスの刃 :Lưỡi dao phẫu thuật 鋭く研がれた刃 :Lưỡi dao đã được mài...
  • 刃傷

    [ にんじょう ] n sự đổ máu/sự chém giết
  • 刃傷沙汰

    [ にんじょうざた ] n sự đổ máu/sự chém giết 刃傷沙汰になる :Kết cục trong đổ máu/chém giết
  • 刃先

    [ はさき ] n lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi 刃先を人につきつけて脅す :Đe dọa ai đó bằng lưỡi dao sắc cạnh らせん状の刃先 :Mũi...
  • 刃物

    [ はもの ] n dụng cụ có cạnh sắc/dao kéo (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する :Dí con dao vào ai đó...
  • 刃物の峰

    [ はもののみね ] n bàn quốc
  • 刈取り機

    Kỹ thuật [ かりとりき ] máy cắt lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • 刈り取る

    Mục lục 1 [ かりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt 1.1.2 cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo [...
  • 刈り上げ

    [ かりあげ ] n tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc
  • 刈り上げる

    [ かりあげる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn...
  • 刈り入れ

    [ かりいれ ] n sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 刈り入れの時節: Mùa thu hoạch 刈り入れ間近の穀物: Ngũ cốc sắp đến...
  • 刈り入れる

    [ かりいれる ] vs thu hoạch/gặt hái/gặt 手で刈り入れる: Gặt bằng tay 冬に備えて刈り入れる: gặt vào mùa đông
  • 刈り込む

    [ かりこむ ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng...
  • 刈る

    Mục lục 1 [ かる ] 1.1 v5r 1.1.1 phát 1.1.2 húi 1.1.3 gặt/cắt/tỉa [ かる ] v5r phát húi gặt/cắt/tỉa 鎌で稲を刈る: Gặt lúa...
  • Mục lục 1 [ れつ ] 1.1 n 1.1.1 thứ bực 1.1.2 thứ bậc 1.1.3 hàng/dãy 2 Kỹ thuật 2.1 [ れつ ] 2.1.1 hàng dọc/cột [column] [ れつ...
  • 列変数

    Tin học [ れつへんすう ] biến chuỗi [string variable]
  • 列島

    [ れっとう ] n quần đảo ロシアが支配している列島をめぐる領土問題 :Vấn đề chủ quyền lãnh thổ xung quanh hòn...
  • 列ベクトル

    Tin học [ れつベクトル ] véc tơ cột [column vector]
  • 列国

    [ れっこく ] n các nước 列国の一員 :Nước thành viên của các quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top