Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

前向き

Mục lục

[ まえむき ]

adj-na

hướng về phía trước
前向きに座る :Ngồi hướng về phía trước.
前向きの :Theo hướng về phía trước.
chắc chắn/quả quyết/tích cực
それらの本について聞いたことがあります。老いに対する観点がいいですね―とても前向きだ。 :Tôi đã từng nghe về những quyển sách đó trước đây. Quan điểm của nó đối với người già rất hay, tích cực.
それは誠実で、前向きで、とても思いやりのある社会だ。 :Đó là xã hội thành thực, tích cực và nhân đạo.

n

sự chắc chắn/sự quả quyết/tích cực
親友は人生の前向きな一歩を踏み出すことを勧めた。 :Người bạn thân đã khuyến khích tôi nên tiến lên một bước chắc chắn trong cuộc đời tôi.
過去を踏まえた前向きな協力関係を築く :Xây dựng một mối quan hệ hợp tác, tích cực cái mà có nền tảng từ trước.

n

sự hướng về phía trước/tích cực
(人)の考えを前向きなものに変える :Làm suy nghĩcủa ai đó thay đổi sang hướng tích cực.
前向きな見解を持つ人々と交わるようにしなさい :Hãy giao lưu với những người có quan điểm tích cực.

Tin học

[ まえむき ]

ngay trên tiền cảnh [front facing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前向き推論

    Tin học [ まえむきすいろん ] suy diễn tiến [forward reasoning]
  • 前場

    Kinh tế [ ぜんば ] buổi giao dịch sáng [Morning session] Category : 証券市場 Explanation : 証券取引所における午前の取引時間中のことをさす。9時より11時までの時間帯をさす。
  • 前売り

    [ まえうり ] n bán trước/đặt trước 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル :Tiền đặt trước là 13,5 đôla/ngày,...
  • 前売り券

    [ まえうりけん ] n vé bán trước/được đặt mua trước 前売り券を申し込む :Đặt mua vé bán trước
  • 前夜

    [ ぜんや ] n-adv, n-t đêm hôm trước 大事な試験の前夜、彼はすべてのノートに目を通した :Đêm trước kỳ thi quan...
  • 前奏

    [ ぜんそう ] n việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện mở đầu/khúc...
  • 前世

    [ ぜんせ ] n kiếp trước
  • 前年

    [ ぜんねん ] n-adv, n-t năm trước 前年からの増加数が過去最高を記録する :Ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước....
  • 前庭

    [ ぜんてい ] n vườn trước/sân trước 隣の家のペットのイグアナが、私の家の前庭にいたの。だから、郵便受けまで行くのをやめたの :Con...
  • 前代未聞

    [ ぜんだいみもん ] n việc chưa từng nghe thấy/chưa có tiền lệ/chưa từng có trong lịch sử/sự phá vỡ kỷ lục
  • 前引け

    Kinh tế [ ぜんびけ ] giá mua bán cuối cùng trong buổi giao dịch sáng [Closing quotation at morning market] Category : 証券市場 Explanation...
  • 前後

    [ ぜんご ] n-adv, suf đầu cuối/trước sau/ trước và sau
  • 前例

    [ ぜんれい ] n tiền lệ 前例がないが非政府組織と手を組む :Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi...
  • 前カン

    Kỹ thuật [ まえかん ] Móc/Gài Category : dệt may [繊維産業]
  • 前もって

    [ まえもって ] adv trước 前もって通知する: thông báo trước
  • 前もって定める

    [ まえもってさだめる ] adv an bài
  • 前処理

    Kỹ thuật [ まえしょり ] tiền xử lý [pretreatment]
  • 前兆

    Mục lục 1 [ ぜんちょう ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/ điềm 1.1.2 điềm [ ぜんちょう ] n triệu chứng/ điềm 彼女はカラスを不吉なことの前兆だと信じ、嫌っている :Cô...
  • 前回

    Mục lục 1 [ ぜんかい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lần trước 1.1.2 buổi cuối/phiên cuối/lần cuối [ ぜんかい ] n-adv, n-t lần trước...
  • 前借

    [ まえがり ] n vay trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top