- Từ điển Nhật - Việt
前部平面
Xem thêm các từ khác
-
前進
Mục lục 1 [ ぜんしん ] 1.1 n 1.1.1 tiến 1.1.2 thế công 1.1.3 sự tiến lên/sự tiến tới/ sự đi lên [ ぜんしん ] n tiến thế... -
前進する
Mục lục 1 [ ぜんしんする ] 1.1 n 1.1.1 bước tới 1.1.2 bước đi [ ぜんしんする ] n bước tới bước đi -
前進回復
Tin học [ ぜんしんかいふく ] khôi phục tiến [forward recovery] -
前進!前進!
[ ぜんしん!ぜんしん! ] n tiến liên -
前進溶接
Kỹ thuật [ ぜんしんようせつ ] sự hàn tiến [forehand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と同じ溶接。 -
前逃げ角
Kỹ thuật [ まえにげかく ] góc thoát trước [front clearance,back clearance angle] -
前途
Mục lục 1 [ ぜんと ] 1.1 n 1.1.1 viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước 1.1.2 tiền đồ [ ぜんと ] n viễn... -
前途有望な青年
[ ぜんとゆうぼうなせいねん ] n thanh niên có triển vọng -
前者
[ ぜんしゃ ] n người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước Lưu ý: nếu trong một đoạn có hai đối tượng thì chỉ... -
前提
[ ぜんてい ] n tiền đề/tiên đề 結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています :Tìm... -
前提条件
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぜんていじょうけん ] 1.1.1 điều kiện quyết định trước hết/điều kiện tiên quyết [Precondition]... -
前歯
Mục lục 1 [ ぜんし ] 1.1 n 1.1.1 răng cửa 2 [ まえは ] 2.1 n 2.1.1 răng cửa [ ぜんし ] n răng cửa [ まえは ] n răng cửa -
前歴
[ ぜんれき ] n tiền sử 前歴のいかがわしい女 :Người đàn bà với một quá khứ đáng ngờ. ~前歴を調査する :Điều... -
前期
Mục lục 1 [ ぜんき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんき ] 2.1.1 năm tài... -
前持参人
Kinh tế [ まえじさんじん ] người cầm phiếu trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
前戯
[ ぜんぎ ] n sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp -
前方
Mục lục 1 [ ぜんほう ] 1.1 n 1.1.1 đằng trước 2 [ ぜんぽう ] 2.1 n 2.1.1 tiền phương/tiền đạo/phía trước [ ぜんほう... -
前方に
[ ぜんぽうに ] n đàng trước -
前方参照
Tin học [ ぜんぽうさんしょう ] tham chiếu tiến [forward reference] -
前方境界面
Tin học [ ぜんぽうきょうかいめん ] mặt trước [front plane]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.